TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MUA SẮM

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MUA SẮM
Ngày đăng: 12/11/2022 12:04 PM

Mua sắm là một trong những hoạt động diễn ra gần như thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Hàn về mua sắm này không chỉ bổ ích dành cho những bạn đang theo học tiếng Hàn mà cũng có thể dành cho các bạn chuẩn bị đi du học hoặc du lịch đến xứ sở Kim Chi xinh đẹp. Sau đây, trong bài viết này Nguồn Sáng Mới sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm nhé! Hy vọng sẽ giúp ích được cho các bạn.

  1. 쇼핑 : mua sắm

  2. 상품: sản phẩm

  3. 반품: trả hàng

  4. 가게 : cửa hàng

  5. 잡화점 : cửa hàng tạp hóa

  6. 상점 : hiệu buôn bán

  7. 꽃가게: cửa hàng bán hoa

  8. 빵가게: cửa hàng bánh

  9. 과자점: cửa hàng bánh ngọt

  10. 값 : giá tiền

  11. 우대하다: ưu đãi

  12. 평판: uy tín

  13. 사다 : mua

  14. 현금 : tiền mặt

  15. 신용 카드 : thẻ tín dụng

  16. 영수증: hóa đơn, biên lai

  17. 내다 : thanh toán, trả tiền

  18. 가격을묻다: Hỏi giá

  19. 지불 방법: phương thức thanh toán

  20. 가격 : giá cả

  21. 세일 : giảm giá

  22. 고정가격 :giá cố định

  23. 물건을 싸다: mua hàng

  24. 색깔: Màu sắc

  25. 국산품: Hàng nội

  26. 외제품: Hàng ngoại

  27. 물건을 교환하다: đổi trả hàng

  28. 질,질량: Chất lượng

  29. 수량: Số lượng

  30. 포장: Đóng gói

  31. 쇼핑 카트 : giỏ hàng

  32. 편의점: cửa hàng tiện lợi

  33. 비닐 봉지 : túi nilon

  34. 쇼핑 센터 : shopping center/ trung tâm mua sắm

  35. 슈퍼마켓 : siêu thị

  36. 전통시장 : chợ truyền thống

  37. 옷가게 : cửa hàng quần áo

  38. 서점 : hiệu sách

  39. 편의점 : cửa hàng tiện lợi

  40. 철물점 : cửa hàng phần cứng

  41. 음반 가게: cửa hàng nhạc

  42. 유통기한: ngày hết hạn

  43. 유통기한까지...: đến ngày hết hạn

  44. 가격표 : nhãn giá

  45. 영업시간 : giờ mở cửa

  46. 입어보다  : thử quần áo

  47. 계산대 : quầy tính tiền

  48. 사이즈 : size

  49. 작은 사이즈: kích thước nhỏ

  50. 중간 사이즈: kích thước trung bình

  51. 큰 사이즈: kích thước lớn

  52. 특대 사이즈: kích thước cực lớn

  53. 닫힘 : đóng cửa

  54. 간식 : đồ ăn vặt

  55. 음료수 : đồ uống

  56. 통조림 : thức ăn đóng hộp

  57. 아침밥 : đồ ăn sáng

  58. 가정용품 : đồ gia dụng

  59. 유제품 : các thực phẩm chế biến từ sữa

  60. 냉동 식품 : đồ ăn đông lạnh

  61. 조미료 : gia vị

  62. 육가공류 : quầy thực phẩm chế biến sẵn

  63. 물건을받다: Nhận hàng

  64. 구경하다: Xem

  65. 전자제품: Đồ điện tử

  66. 공예품: Hàng mỹ nghệ

  67. 도자기: Đồ gốm

  68. 가정용품: Đồ gia dụng

  69. 특산물: Đặc sản

 

------------------------------------------

 CÔNG TY NGUỒN SÁNG MỚI

DU HỌC NHẬT BẢN  -  HÀN QUỐC

Địa chỉ: 52 Đại Lộ 3, P. Phước Bình, TP Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 6651 5050

Hotline: 098 529 9649 - 093 275 2750

Website: https://nguonsangmoi.edu.vn/

Fanpage Nguồn Sáng Mới: https://www.facebook.com/nguonsangmoi

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline