TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ RĂNG MIỆNG
Nguồn Sáng Mới đã trở lại và mang theo nhiều kiến thức mới cho các bạn về tiếng Hàn đây. Ngày hôm nay, cùng Nguồn Sáng Mới học từ vựng theo chủ đề Răng- Miệng nhé!
-
치과 /Chi-gwa/: Nha khoa, Khoa răng.
-
입 /ip/: Miệng.
-
입술 /ip-sul/: Môi.
-
혀 /hyeo/: Lưỡi.
-
침 /Chim/: Nước bọt.
-
이/이빨 /i-ppal/: Răng.
-
젓니 /jeot-ni/: Răng sữa.
-
어금니 /eo-geum-ni/: Răng hàm.
-
작은 어금니 /jak-eun eo-keum-ni/: Loại răng hàm nhỏ.
-
송곳니 /song-got-ni/: Răng nanh.
-
사랑니 /Sa-rang-ni/: Răng khôn.
-
앞니 /ap-ni/: Răng cửa.
-
사기질(에나멜질) /sa-ki-jil(e-na-mel-jil)/: Men răng.
-
상아질 /sang-a-jil/: Ngà răng.
-
잇몸 /it-mom/: Lợi, nướu.
-
이뿌리 /i-ppu-li/: Chân răng.
-
이를 때우다 /i-leul ttae-u-da/: Trám răng.
-
충치 /chung-chi/: Sâu răng.
-
치통 /chi-thong/: Đau răng.
-
구강외과 /ku-gang oe-gwa/: Khoa răng hàm .
-
소독약 /so-dok-yak/: Thuốc sát trùng.
-
진통제 /jin-thong-je/: Thuốc giảm đau.
-
교정 /Gyo-jeong/: Niềng răng.
-
의치 /ui-chi/: Răng giả.
-
스케일링 /seu-ke-il-ling/: Cao răng.
-
구내염 /Gu-nae-yeom/: Viêm miệng.
-
치실 /chi-sil/: Chỉ nha khoa.
-
구강외과 /ku-kang-oe-kwa/: Khoa răng hàm
-
치과의사 /chi-kwa-ưi-sa/: Nha sĩ
-
의사 상담 /ưi-sa sang-tam/: Tư vấn với bác sĩ
-
이를 뽑다 /i-rưl-ppop-tta/: Nhổ răng
-
이를 심다 /i-reul-sim-da/: Trồng răng
-
스케일링하다 /sư-ke-il-ring-ha-ta/: Cạo vôi răng
-
치아미백하다 /chi-a-mi-bae-ka-ta/: Làm trắng răng
-
이를 때우다 /i-leul ttae-u-ta/: Trám răng
-
교정 /gyo-jeong/: Niềng răng
-
치아교정하다 /chi-a-kyo-jeong-ha-ta/: Chỉnh hình răng
-
항생제 /hang-saeng-je/: Thuốc kháng sinh
-
입 안을 헹구다 /ip an-eul heng-gu-ta/: Súc miệng
-
검진비용 /keom-chin-pi-yong/: Chi phí khám
Từ vựng về Răng-Miệng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày, các bạn hãy ghi chép và luyện tập thường xuyên nhé!! Chúc các bạn thành công và hẹn gặp lại trong các chủ đề tiếp theo!
------------------------------------------------------------------------------------------
DU HỌC - NGUỒN SÁNG MỚI
Địa chỉ : 52 Đại Lộ 3, P. Phước Bình, TP Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 6651 5050 Hotline: 098 529 9649 - 093 275 2750
Fanpage Nguồn Sáng Mới:https://www.facebook.com/nguonsangmoi