TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 13
Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 13 Các bạn cùng xem qua nhé!
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 생일 | Sinh nhật |
2 | 케이크 | Bánh kem |
3 | 카드 | Thiệp |
4 | 축하 노래 | Bài hát chúc mừng |
5 | 잔치 | Tiệc |
6 | 초대 | Mời |
7 | 생신 | Kinh ngữ của 생일 |
8 | 생일 파티를 하다 | Tổ chức sinh nhật |
9 | 한 살을 먹다 | Thêm 1 tuổi |
10 | 미역국을 만들어 주다 | Nấu canh rong biển cho |
11 | 생일 선물 | Quà sinh nhật |
12 | 지갑 | Cái ví |
13 | 화장품 | Mỹ phẩm |
14 | 손수건 | Khăn tay |
15 | 넥타이 | Cà vạt |
16 | 귀걸이 | Hoa tai, bông tai |
17 | 목걸이 | Dây chuyền |
18 | 반지 | Nhẫn |
19 | 꽃다발 | Lẵng hoa, bó hoa |
20 | 선물을 주다 | Tặng quà |
21 | 선물을 드리다 | Kính tặng quà |
22 | 선물을 받다 | Nhận quà |
23 | 선물을 고르다 | Chọn quà |
24 | 구두 | Giày |
25 | 장갑 | Bao tay |
26 | 목도리 | Khăn quàng cổ |
27 | 티셔츠 | Áo thun |
28 | 향수 | Nước hoa |
29 | 화장하다 | Trang điểm |
30 | 친척 | Họ hàng |
31 | 장미꽃 | Hoa hồng |
32 | 금반지 | Nhẫn vàng |
33 | 이탈리아 레스토랑 | Nhà hàng kiểu Ý |
34 | 스파게티 | Spaghetti |
35 | 뷔페 | Nhà hàng buffet |
36 | 가볍다 | Nhẹ |
37 | 불편하다 | Bất tiện |
38 | 참 | Rất |
39 | 길다 | Dài |
40 | 생활 | Sinh hoạt |
41 | 첫 | Đầu tiên, thứ nhất |
42 | 꼭 | Nhất định |
43 | 스웨터 | Áo len |
44 | 피자 | Pizza |
45 | 한식당 | Nhà hàng Hàn |
46 | 시청 | Tòa thị chính |
47 | 행복하다 | Hạnh phúc |
48 | 오래간만 | Lâu ngày không gặp |
49 | 먼저 | Trước |
50 | 웃다 | Cười |
51 | 환갑 | Tiệc mừng thọ 60 tuổi |
52 | 부르다 | Gọi, hát |
53 | 짧다 | Ngắn |
54 | 이탈리아 | Ý, Italy |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Học học nữa học mãi học cùng Nguồn Sáng Mới !