TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 13

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 13
Ngày đăng: 04/05/2022 03:50 PM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 13

Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 13 Các bạn cùng xem qua nhé!

순서 한국어 베트남어
1 생일 Sinh nhật
2 케이크 Bánh kem
3 카드 Thiệp
4 축하 노래 Bài hát chúc mừng
5 잔치 Tiệc
6 초대 Mời
7 생신 Kinh ngữ của 생일
8 생일 파티를 하다 Tổ chức sinh nhật
9 한 살을 먹다 Thêm 1 tuổi
10 미역국을 만들어 주다 Nấu canh rong biển cho
11 생일 선물 Quà sinh nhật
12 지갑 Cái ví
13 화장품 Mỹ phẩm
14 손수건 Khăn tay
15 넥타이 Cà vạt
16 귀걸이 Hoa tai, bông tai
17 목걸이 Dây chuyền
18 반지 Nhẫn
19 꽃다발 Lẵng hoa, bó hoa
20 선물을 주다 Tặng quà
21 선물을 드리다 Kính tặng quà
22 선물을 받다 Nhận quà
23 선물을 고르다 Chọn quà
24 구두 Giày
25 장갑 Bao tay
26 목도리 Khăn quàng cổ
27 티셔츠 Áo thun
28 향수 Nước hoa
29 화장하다 Trang điểm
30 친척 Họ hàng
31 장미꽃 Hoa hồng
32 금반지 Nhẫn vàng
33 이탈리아 레스토랑 Nhà hàng kiểu Ý
34 스파게티 Spaghetti
35 뷔페 Nhà hàng buffet
36 가볍다 Nhẹ
37 불편하다 Bất tiện
38 Rất
39 길다 Dài
40 생활 Sinh hoạt
41 Đầu tiên, thứ nhất
42 Nhất định
43 스웨터 Áo len
44 피자 Pizza
45 한식당 Nhà hàng Hàn
46 시청 Tòa thị chính
47 행복하다 Hạnh phúc
48 오래간만 Lâu ngày không gặp
49 먼저 Trước
50 웃다 Cười
51 환갑 Tiệc mừng thọ 60 tuổi
52 부르다 Gọi, hát
53 짧다 Ngắn
54 이탈리아 Ý, Italy

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Học học nữa học mãi học cùng Nguồn Sáng Mới !

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline