TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 12
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 공공장소 | Nơi công cộng |
2 | 도서관 | Thư viện |
3 | 공원 | Công viên |
4 | 미술관 | Bảo tàng mĩ thuật |
5 | 박물관 | Bảo tàng |
6 | 연주회장 | Nhà hát |
7 | 기숙사 | Ký túc xá |
8 | 극장 | Rạp chiếu phim |
9 | 병원 | Bệnh viện |
10 | 공항 | Sân bay |
11 | 질서를 지키다 | Giữ trật tự |
12 | 조용히 하다 | Giữ yên lặng |
13 | 떠들다 | Làm ồn |
14 | 방해하다 | Gây cản trở |
15 | 금연하다 | Cấm hút thuốc |
16 | 손을 대다 | Chạm tay |
17 | 개를 데려가다 | Dắt chó theo |
18 | 강 | Sông |
19 | 병실 | Phòng bệnh |
20 | 이번 | Lần này |
21 | 공중목욕탕 | Nhà tắm công cộng |
22 | 앞문 | Cửa trước |
23 | 입원하다 | Nhập viện |
24 | 그림 | Bức tranh |
25 | 연주회 | Buổi hoà nhạc |
26 | 작품 | Tác phẩm |
27 | 뒷문 | Cửa sau |
28 | 왜냐하면 | Đó là vì |
29 | 절대로 | Tuyệt đối |
30 | 면회 | Thăm nuôi, gặp mặt (tù nhân, quân nhân,…) |
31 | 음악회 | Buổi biểu diễn ca nhạc |
32 | 환자 | Bệnh nhân |
33 | 반납 | Trả lại, nộp lại |
34 | 이륙하다 | Cất cánh |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!