TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 7
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 전화 | Điện thoại |
2 | 국제전화 | Điện thoại quốc tế |
3 | 시외전화 | Điện thoại liên tỉnh |
4 | 시내전화 | Điện thoại nội hạt |
5 | 국가 번호 | Mã quốc gia |
6 | 지역 번호 | Mã khu vực |
7 | 통화하다 | Nói chuyện điện thoại |
8 | 통화 중이다 | Máy bận |
9 | 자리에 없다/자리에 안 계시다 | Không có mặt/vắng mặt |
10 | 연결하다 | Kết nối |
11 | 메시지를 남기다 | Để lại tin nhắn |
12 | 번호를 누르다 | Bấm số |
13 | * 별표 | Phím sao |
14 | # 우물 정자 | Phím thăng |
15 | 문자 메시지가 오다 | Có tin nhắn |
16 | 문자 메시지를 보내다 | Gửi tin nhắn |
17 | 전화기를 끄다 | Tắt điện thoại |
18 | 진동으로 하다 | Để chế độ rung |
19 | 배터리가 나가다 | Hết pin |
20 | 곧 | Ngay, sắp |
21 | 비행기 표 | Vé máy bay |
22 | 예약하다 | Đặt trước |
23 | 관광 | Du lịch |
24 | 빌리다 | Mượn |
25 | 외출 중이다 | Đang đi ra ngoài |
26 | 끄다 | Tắt |
27 | 상품 | Sản phẩm |
28 | 이용하다 | Sử dụng |
29 | 나가다 | Đi ra |
30 | 성함 | Họ tên |
31 | 취소하다 | Huỷ bỏ |
32 | 느리다 | Chậm |
33 | 시티 투어 버스 | Xe buýt tham gia trong thành phố |
34 | 투어 | Tour, chuyến du lịch |
35 | 담당자 | Người phụ trách |
36 | 안내하다 | Hướng dẫn |
37 | 팩스 | Fax |
38 | 드림 | Kính thư |
39 | 에 대해서 | Về, đối với |
40 | 한국학과 | Khoa Hàn Quốc học |
41 | 메모 | Ghi nhớ, ghi tóm tắt |
42 | 연락드리다 | Liên lạc (kính trọng) |
43 | 물어보다 | Hỏi |
44 | 연락처 | Địa chỉ liên lạc |
45 | 부탁드리다 | Nhờ |
46 | 예약되다 | Được đặt trước |
47 | 연결하다 | Nối |
48 | 확인하다 | Xác nhận |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!