TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 7

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 7
Ngày đăng: 13/05/2022 10:58 AM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 7

Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt  là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử

순서 한국어 베트남어
1 전화 Điện thoại
2 국제전화 Điện thoại quốc tế
3 시외전화 Điện thoại liên tỉnh
4 시내전화 Điện thoại nội hạt
5 국가 번호 Mã quốc gia
6 지역 번호 Mã khu vực
7 통화하다 Nói chuyện điện thoại
8 통화 중이다 Máy bận
9 자리에 없다/자리에 안 계시다 Không có mặt/vắng mặt
10 연결하다 Kết nối
11 메시지를 남기다 Để lại tin nhắn
12 번호를 누르다 Bấm số
13 * 별표 Phím sao
14 # 우물 정자 Phím thăng
15 문자 메시지가 오다 Có tin nhắn
16 문자 메시지를 보내다 Gửi tin nhắn
17 전화기를 끄다 Tắt điện thoại
18 진동으로 하다 Để chế độ rung
19 배터리가 나가다 Hết pin
20 Ngay, sắp
21 비행기 표 Vé máy bay
22 예약하다 Đặt trước
23 관광 Du lịch
24 빌리다 Mượn
25 외출 중이다 Đang đi ra ngoài
26 끄다 Tắt
27 상품 Sản phẩm
28 이용하다 Sử dụng
29 나가다 Đi ra
30 성함 Họ tên
31 취소하다 Huỷ bỏ
32 느리다 Chậm
33 시티 투어 버스 Xe buýt tham gia trong thành phố
34 투어 Tour, chuyến du lịch
35 담당자 Người phụ trách
36 안내하다 Hướng dẫn
37 팩스 Fax
38 드림 Kính thư
39 에 대해서 Về, đối với
40 한국학과 Khoa Hàn Quốc học
41 메모 Ghi nhớ, ghi tóm tắt
42 연락드리다 Liên lạc (kính trọng)
43 물어보다 Hỏi
44 연락처 Địa chỉ liên lạc
45 부탁드리다 Nhờ
46 예약되다 Được đặt trước
47 연결하다 Nối
48 확인하다 Xác nhận

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline