TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 10

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 10
Ngày đăng: 22/09/2021 03:37 PM

単語

漢字

意味

10

あります

 

Ở (tồn tại, dùng cho đồ vật)

10

います

 

Ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)

10

いろいろ「な」

 

Nhiều, đa dạng

10

おとこのひと

男の人

Người đàn ông

10

おんなのひと

女の人

Người đàn bà

10

おとこのこ

男の子

Cậu con trai

10

おんなのこ

女の子

Cô con gái

10

いぬ

Chó

10

ねこ

Mèo

10

パンダ

 

Gấu trúc

10

ぞう

Voi

10

Cây, gỗ

10

もの

Vật, đồ vật

10

でんち

電池

Pin

10

はこ

Hộp

10

スイッチ

 

Công tắc

10

れいぞうこ

冷蔵庫

Tủ lạnh

10

テーブル

 

Bàn

10

ベッド

 

Giường

10

たな

Giá sách, kệ sách

10

ドア

 

Cửa

10

まど

Cửa sổ

10

ポスト

 

Hộp thư, hòm thư

10

ビル

 

Toà nhà

10

コンビニ

 

Cửa hàng tiện lợi

10

こうえん

公園

Công viên

10

きっさてん

喫茶店

Quán giải khát, quán cà phê

10

〜や

〜屋

Hiệu ~, cửa hàng ~

10

のりば

乗り場

Điểm đón taxi, tàu, …

10

けん

Tỉnh

10

うえ

Trên

10

した

Dưới

10

まえ

Trước

10

うしろ

後ろ

Sau

10

みぎ

(bên) phải

10

ひだり

(bên) trái

10

なか

Trong, giữa

10

そと

Ngoài

10

となり

Bên cạnh

10

ちかく

近く

Gần

10

あいだ

Giữa, ở giữa

10

〜や〜「など」

 

~ và ~, …

10

「どうも」すみません

 

Cám ơn

10

ナンプラー

 

Nampla, nước mắm

10

コーナー

 

Góc, khu vực

10

いちばんした

いちばん下

Ở dưới cùng

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 10

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline