TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 11

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 11
Ngày đăng: 22/09/2021 03:40 PM

単語

漢字

意味

11

います「こどもが〜」

「子供が〜」

có [con]

11

います「にほんに〜」

「日本に〜」

Ở [Nhật]

11

かかります

 

Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

11

やすみます「かいしゃを〜」

休みます「会社を〜」

Nghỉ [nghỉ làm ]

11

ひとつ

1つ

Một cái (đếm đồ vật)

11

ふたつ

2つ

Hai cái

11

みっつ

3つ

Ba cái

11

よっつ

4つ

Bốn cái

11

いつつ

5つ

Năm cái

11

むっつ

6つ

Sáu cái

11

ななつ

7つ

Bảy cái

11

やっつ

8つ

Tám cái

11

ここのつ

9つ

Chín cái

11

とお

10つ

Mười cái

11

いくつ

 

Mấy cái, bao nhiêu cái?

11

ひとり

1人

Một người

11

ふたり

2人

Hai người

11

〜にん

〜人

~ người

11

〜だい

〜台

~ cái, chiếc (đếm máy móc, xe cộ…)

11

〜まい

〜枚

~ tờ, tấm (dùng đếm vật mỏng)

11

〜かい

〜回

~ lần

11

りんご

 

Táo

11

みかん

 

Quýt

11

サンドイッチ

 

Bánh Sanwitch

11

カレー「ライス」

 

Món [cơm] cà ri

11

アイスクリーム

 

Kem

11

きって

切手

Tem

11

はがき

 

Bưu thiếp

11

ふうとう

封筒

Phong bì

11

りょうしん

両親

Bố mẹ

11

きょうだい

兄弟

Anh chị em

11

あに

Anh trai (mình)

11

おにいさん

お兄さん

Anh trai (của người khác)

11

あね

Chị gái (mình)

11

おねえさん

お姉さん

Chị gái (của người khác)

11

おとうと

Em trai (mình)

11

おとうとさん

弟さん

Em trai (của người khác)

11

いもうと

Em gái (mình)

11

いもうとさん

妹さん

Em gái (của người khác)

11

がいこく

外国

Nước ngoài

11

りゅうがくせい

留学生

Du học sinh

11

クラス

 

Lớp học

11

〜じかん

〜時間

~ tiếng

11

〜しゅうかん

〜週間

~ tuần

11

〜かげつ

〜か月

~ tháng

11

〜ねん

〜年

~ năm

11

〜ぐらい

 

khoảng ~

11

どのくらい

 

Bao lâu

11

ぜんぶで

全部で

Tổng cộng

11

みんな

 

Tất cả

11

〜だけ

 

Chỉ ~

11

かしこまりました

 

Tôi đã hiểu rồi ạ

11

いい「お」てんきですね。

いい「お」天気ですね。

Trời đẹp nhỉ

11

おでかけですか

お出かけですか

Anh/chị đi ra ngoài đấy à?

11

ちょっと〜 まで

 

Tôi đi ~ một chút

11

いってらっしゃい

行ってらっしゃい

Anh/chị đi nhé.

11

いってきます

行ってきます

Tôi đi đây

11

ふなびん

船便

Gửi bằng đường biển

11

こうくうびん(エアメール)

航空便

Gửi bằng đường hàng không

11

おねがいします

お願いします

Nhờ anh/chị

11

オーストラリア

 

Nước Úc

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 11

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline