TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 15

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 15
Ngày đăng: 23/09/2021 04:54 PM

単語

漢字

意味

15

おきます

置きます

Đặt, để

15

つくります

作ります、造ります

Làm, chế tạo, sản xuất

15

うります

売ります

Bán

15

しります

知ります

Biết

15

すみます

住みます

Sống, ở

15

けんきゅうします

研究します

Nghiên cứu

15

しりょう

資料

Tài liệu, tư liệu

15

カタログ

 

Ca-ta-lô

15

じこくひょう

時刻表

Bảng giờ chạy tàu

15

ふく

Quần áo

15

せいひん

製品

Sản phẩm

15

ソフト

 

Phần mềm

15

でんしじしょ

電子辞書

Kim từ điển

15

けいざい

経済

Kinh tế

15

しやくしょ

市役所

Tòa thị chính

15

こうこう

高校

Trường THPT

15

はいしゃ

歯医者

Nha sĩ

15

どくしん

独身

Độc thân

15

すみません

 

Xin lỗi

15

みなさん

 

Mọi người

15

おもいだします

 

Nhớ lại, hồi tưởng

15

いらっしゃいます

 

(kính ngữ của います)

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 15

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline