TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 17

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 17
Ngày đăng: 24/09/2021 11:26 AM

単語

漢字

意味

17

おぼえます

覚えます

Nhớ

17

わすれます

忘れます

Quên

17

なくします

 

Làm mất, đánh mất

17

はらいます

払います

Trả tiền

17

かえします

返します

Trả lại

17

でかけます

出かけます

Ra ngoài

17

ぬぎます

脱ぎます

Cởi (quần áo, giày,v.v..)

17

もっていきます

持って行きます

Mang đi, mang theo

17

もってきます

持って来ます

Mang đến

17

しんぱいします

心配します

Lo lắng

17

ざんぎょうします

残業します

Làm thêm giờ

17

しゅっちょうします

出張します

Đi công tác

17

のみます「くすりを~」

飲みます「薬を~」

Uống [thuốc]

17

はいります「おふろに~」

入ります

Tắm bồn

17

たいせつ「な」

大切「な」

Quan trọng, quý giá

17

だいじょうぶ「な」

大丈夫「な」

Không sao, không có vấn đề gì

17

あぶない

危ない

Nguy hiểm

17

きんえん

禁煙

Cấm hút thuốc

17

「けんこう」ほけんしょう

「健康」保険証

Thẻ bảo hiểm [y tế]

17

ねつ

Sốt

17

びょうき

病気

Ốm, bệnh

17

くすり

Thuốc

17

「お」ふろ

 

Bồn tắm

17

うわぎ

上着

Áo khoác

17

したぎ

下着

Quần áo lót

17

2、3にち

2、3日

2,3 ngày/vài ngày

17

2、3~

 

2,3 ~/vài ~ ("~" là hậu tố đếm)

17

~までに

 

Trước ~, cho đến trước ~ (chỉ giới hạn thời gian)

17

ですから

 

Vì thế, vì vậy, do đó

17

どうしましたか。

 

Có vấn đề gì? Bị làm sao?

17

のど

 

Họng

17

「~が」いたいです。

「~が」痛いです。

Tôi bị đau [~]

17

かぜ

 

Cảm cúm

17

それから

 

Và, sau đó

17

おだいじに

お大事に

Anh/Chị nhớ giữ gìn sức khỏe
(Nói với người bị ốm)

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 17

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline