TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 19

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 19
Ngày đăng: 24/09/2021 11:47 AM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-19

単語

漢字

意味

19

のぼります

登ります、上ります

Leo (núi), lên

19

とまります「ホテルに~」

泊まります

Trọ (ở khách sạn)

19

そうじします

掃除します

Dọn vệ sinh (căn phòng)

19

せんたくします

洗濯します

Giặt (áo quần)

19

なります

 

Trở thành, trở lên

19

ねむい

眠い

Buồn ngủ

19

つよい

強い

Mạnh

19

よわい

弱い

Yếu

19

れんしゅう

練習

Sự luyện tập

19

ゴルフ

 

Gôn

19

すもう

相撲

Môn vật Sumo

19

おちゃ

お茶

Trà đạo

19

Ngày

19

ちょうし

調子

Tình trạng, trạng thái

19

いちど

一度

Một lần

19

いちども

一度も

Chưa lần nào, chưa bao giờ

19

だんだん

 

Dần dần

19

もうすぐ

 

Sắp, sắp sửa

19

おかげさまで

 

Cám ơn anh/chị, nhờ anh/chị mà ~.

19

でも

 

Nhưng

19

かんぱい

乾杯

Cạn chén/ Nâng cốc

19

ダイエット

 

Việc ăn kiêng

19

むり「な」

無理「な」

Không thể, quá sức

19

からだにいい

体にいい

Tốt cho sức khỏe

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 19

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline