TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 20

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 20
Ngày đăng: 24/09/2021 11:52 AM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-20

単語

漢字

意味

20

いります「ビザが~」

要ります

Cần [thị thực/visa]

20

しらべます

調べます

Tìm hiểu, kiểm tra, điều tra

20

しゅうりします

修理します

Sửa chửa, tu sửa

20

ぼく

Tôi, tớ (cách xưng thân mật của わたし được dùng bởi nam giới)

20

きみ

Cậu, bạn (cách nói thân mật của あなた được dùng cho người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn)

20

~くん

~君

Anh ~, cậu ~ (cách nói thân mật của ~さん được dùng cho người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn; thường được dùng sau tên bé trai

20

うん

 

20

ううん

 

Không

20

ことば

 

Từ, tiếng

20

きもの

着物

Kimono

20

ビザ

 

Thị thực, Visa

20

はじめ

始め

Ban đầu, đầu tiên

20

おわり

終わり

Kết thúc, hết phim

20

こっち

 

Phía này, chỗ này

20

そっち

 

Phía đó, chỗ đó

20

あっち

 

Phía kia, chỗ kia

20

どっち

 

Cái nào (giữa 2 cái), phía nào, đâu (cách nói thân mật của どちら)

20

みんなで

 

Mọi người cùng

20

~けど

 

~ nhưng (cách nói thân mật của )

20

おなかがいっぱいです

 

(Tôi) no rồi

20

よかったら

 

Nếu anh/chị thích thì

20

いろいろ

 

Nhiều thứ

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 20

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline