課 |
単語 |
漢字 |
意味 |
21 |
おもいます |
思います |
Nghĩ |
21 |
いいます |
言います |
Nói |
21 |
かちます |
勝ちます |
Thắng |
21 |
まけます |
負けます |
Thua |
21 |
あります「おまつりが~」 |
「お祭りが~」 |
[Lễ hội] được tổ chức, diễn ra |
21 |
やくに たちます |
役に立ちます |
Hữu ích, giúp ích |
21 |
うごきます |
動きます |
Chuyển động, chạy |
21 |
やめます「かいしゃを~」 |
「会社を」 |
Bỏ, thôi [việc công ty] |
21 |
きをつけます |
気を付けます |
Chú ý, bảo trọng |
21 |
りゅうがくします |
留学します |
Du học |
21 |
むだ「な」 |
無駄「な」 |
Lãng phí, vô ích |
21 |
ふべん「な」 |
不便「な」 |
Bất tiện |
21 |
すごい |
|
Ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục) |
21 |
ほんとう |
|
Sự thật |
21 |
うそ* |
|
Sự giả dối |
21 |
じどうしゃ |
自動車 |
Ô tô, xe hơi |
21 |
こうつう |
交通 |
Giao thông, đi lại |
21 |
ぶっか |
物価 |
Giá cả, mức giá, vật giá |
21 |
ほうそう |
放送 |
Phát, phát thanh |
21 |
ニュース |
|
Tin tức, bản tin |
21 |
アニメ |
|
Phim hoạt hình (Nhật Bản) |
21 |
マンガ |
|
Truyện tranh |
21 |
デザイン |
|
Thiết kế |
21 |
ゆめ |
夢 |
Giấc mơ |
21 |
てんさい |
天才 |
Thiên tài |
21 |
しあい |
試合 |
Trận đấu |
21 |
いけん |
意見 |
Ý kiến |
21 |
はなし |
話 |
Câu chuyện, bài nói chuyện |
21 |
ちきゅう |
地球 |
Trái đất |
21 |
つき |
月 |
Mặt trăng, trăng |
21 |
さいきん |
最近 |
Gần đây |
21 |
たぶん |
|
Chắc, có thể |
21 |
きっと |
|
Chắc chắn, nhất định |
21 |
ほんとうに |
|
Thật sự |
21 |
そんなに |
|
(Không) ~ lắm |
21 |
~に ついて |
|
Về ~ |
21 |
ひさしぶりですね。 |
|
Đã lâu không gặp anh/chị |
21 |
~でも のみませんか。 |
|
Anh/chị uống ~ nhé? |
21 |
もちろん |
|
Tất nhiên, dĩ nhiên |
21 |
もう かえらないと… |
|
Tôi phải về bây giờ không thì…. |
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!
HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 21
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!