TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22
Ngày đăng: 24/09/2021 01:55 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-22

単語

漢字

意味

22

きます

着ます

Mặc (áo sơ mi, v.v...)

22

はきます

 

Đi, mặc (giày, quần âu, v.v...)

22

かぶります

 

Đội (mũ, v.v...)

22

かけます「めがねを~」

「眼鏡を~」

Đeo [kính]

22

します「ネクタイを~」

 

Đeo [cà vạt]

22

うまれます

生まれます

Sinh ra

22

わたしたち

 

Chúng tôi, chúng ta

22

コート

 

Áo khoác

22

セーター

 

Áo len

22

スーツ

 

Com-lê, vét

22

ぼうし

帽子

Nón, mũ

22

めがね

眼鏡

Kính

22

ケーキ

 

Bánh ngọt

22

「お」べんとう

「お」弁当

Cơm hộp

22

ロボット

 

Rô bốt

22

ユーモア

 

Sự hài hước

22

つごう

都合

(Sự) thích hợp

22

よく

 

Thường, hay

22

えーと

 

Ừ, à

22

おめでとう「ごさいます」

 

Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới, v.v...)

22

おさがしですか。

お探しですか。

Anh/chị tìm ~ à?

22

では

 

Thế/Vậy (nhé)

22

こちら

 

Đây, cái này (cách nói lịch sự của これ)

22

やちん

家賃

Tiền thuê nhà

22

ダイニングキッチン

 

Bếp kèm phòng ăn

22

わしつ

和室

Phòng kiểu Nhật

22

おしいれ

押し入れ

Chỗ để chăn gối, đệm trong một căn phòng kiểu Nhật

22

ふとん

布団

Chăn, đệm kiểu Nhật

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 22

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline