課 |
単語 |
漢字 |
意味 |
23 |
ききます[せんせいに~] |
聞きます「先生に~」 |
Hỏi [giáo viên] |
23 |
まわします |
回します |
Vặn |
23 |
ひきます |
引きます |
Kéo |
23 |
かえます |
変えます |
Đổi |
23 |
さわります「ドアに~」 |
触ります |
Sờ, chạm vào [cửa] |
23 |
でます「おつりが~」 |
出ます「お釣りが」 |
[tiền thừa] ra, chạy ra |
23 |
あるきます |
歩きます |
Đi bộ |
23 |
わたります「はしを~」 |
渡ります「橋を~」 |
Qua, đi qua [cầu] |
23 |
まがります「みぎへ~」 |
曲がります「右へ~」 |
Rẽ, quẹo [phải] |
23 |
さびしい |
寂しい |
Buồn, cô đơn |
23 |
「お」ゆ |
「お」湯 |
Nước nóng |
23 |
おと |
音 |
Âm thanh |
23 |
サイズ |
|
Cỡ, kích cỡ |
23 |
こしょう |
故障 |
(Sự) hỏng, hỏng hóc |
23 |
みち |
道 |
Đường, đường sá |
23 |
こうさてん |
交差点 |
Ngã tư |
23 |
しんごう |
信号 |
Đèn tín hiệu |
23 |
かど |
角 |
Góc |
23 |
はし |
橋 |
Cầu |
23 |
ちゅうしゃじょう |
駐車場 |
Bãi đỗ xe |
23 |
たてもの |
建物 |
Tòa nhà |
23 |
なんかいも |
何回も |
Nhiều lần |
23 |
~め |
~目 |
Thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự) |
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!
HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 23
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!