TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 23

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 23
Ngày đăng: 24/09/2021 01:58 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-23

単語

漢字

意味

23

ききます[せんせいに~]

聞きます「先生に~」

Hỏi [giáo viên]

23

まわします

回します

Vặn

23

ひきます

引きます

Kéo

23

かえます

変えます

Đổi

23

さわります「ドアに~」

触ります

Sờ, chạm vào [cửa]

23

でます「おつりが~」

出ます「お釣りが」

[tiền thừa] ra, chạy ra

23

あるきます

歩きます

Đi bộ

23

わたります「はしを~」

渡ります「橋を~」

Qua, đi qua [cầu]

23

まがります「みぎへ~」

曲がります「右へ~」

Rẽ, quẹo [phải]

23

さびしい

寂しい

Buồn, cô đơn

23

「お」ゆ

「お」湯

Nước nóng

23

おと

Âm thanh

23

サイズ

 

Cỡ, kích cỡ

23

こしょう

故障

(Sự) hỏng, hỏng hóc

23

みち

Đường, đường sá

23

こうさてん

交差点

Ngã tư

23

しんごう

信号

Đèn tín hiệu

23

かど

Góc

23

はし

Cầu

23

ちゅうしゃじょう

駐車場

Bãi đỗ xe

23

たてもの

建物

Tòa nhà

23

なんかいも

何回も

Nhiều lần

23

~め

~目

Thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự)

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 23

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline