課 |
単語 |
漢字 |
意味 |
25 |
かんがえます |
考えます |
Nghĩ, suy nghĩ |
25 |
つきます |
着きます |
Đến |
25 |
とります「としを~」 |
取ります「年を~」 |
Có, thêm [tuổi] |
25 |
たります |
足ります |
Đủ |
25 |
いなか |
田舎 |
Quê, nông thôn |
25 |
チャンス |
|
Cơ hội |
25 |
おく |
億 |
Một trăm triệu |
25 |
もし「~たら」 |
|
Nếu |
25 |
いみ |
意味 |
Nghĩa, ý nghĩa |
25 |
もしもし |
|
A-lô |
25 |
てんきん |
転勤 |
Việc chuyển địa điểm làm việc |
25 |
こと |
Việc, chuyện |
|
25 |
ひま |
暇 |
Thời gian rảnh |
25 |
いろいろ」おせわになりました。 |
|
Cám ơn anh/chị đã giúp đỡ tôi (nhiều) |
25 |
がんばります |
頑張ります |
Cố gắng |
25 |
どうぞ おげんきで。 |
どうぞお元気で |
Chúc anh/ chị mạnh khỏe (bảo trọng) |
25 |
ベトナム |
|
Việt Nam |
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!
HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 25
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học thật tốt!