TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 26

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 26
Ngày đăng: 25/09/2021 09:57 AM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-26

単語

漢字

意味

26

みます

見ます、診ます

kiểm tra, khám bệnh

26

さがします

探します、捜します

tìm, tìm kiếm

26

おくれます
 [じかんに~]

遅れます
 [時間に~]

chậm, muộn [giờ]

26

まにあいます
 [じかんに~]

間に合います
 [時間に~]

kịp [giờ]

26

やります

 

làm

26

ひろいます

拾います

nhặt, lượm

26

れんらくします

連絡します

liên lạc

26

きぶんがいい

気分がいい

cảm thấy thoải mái, cảm thấy khỏe

26

きぶんがわるい

気分が悪い

cảm thấy không thoải mái, cảm thấy mệt

26

うんどうかい

運動会

hội thi thể thao

26

ぼんおどり

盆踊り

múa Bon

26

フリーマーケット

 

chợ đồ cũ,chợ trời

26

ばしょ

場所

địa điểm, nơi

26

ボランティア

 

tình nguyện viên

26

さいふ

財布

26

ごみ

 

rác

26

こっかいぎじどう

国会議事堂

tòa nhà quốc hội

26

へいじつ

平日

ngày thường

26

~べん

~弁

phương ngữ ~, tiếng ~, giọng ~

26

こんど

今度

lần tới

26

ずいぶん

 

khá ,tương đối

26

ちょくせつ

直接

trực tiếp

26

いつでも

 

lúc nào cũng

26

どこでも

 

ở đâu cũng

26

だれでも

 

ai cũng

26

なんでも

 

cái gì cũng

26

こんな~

 

như thế này

26

そんな~

 

như thế đó (gần người nghe)

26

あんな~

 

như thế kia (xa người nghe)

26

エドヤフストア

 

tên một cửa hàng giả định

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 26

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline