TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 27

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 27
Ngày đăng: 25/09/2021 10:01 AM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-27

単語

漢字

意味

27

かいます

飼います

nuôi

27

はしります
 [みちを~]

走ります
 [道を~]

chạy [trên đường]

27

みえます
 [やまが~]

見えます
 [山が~]

nhìn thấy [núi]

27

きこえます
 [おとが~]

聞こえます
 [音が~]

nghe thấy [tiếng, âm thanh]

27

できます
 [みちが~]


 [道が~]

được làm, được hoàn thành [con đường ~]

27

ひらきます
 [きょうしつを~]

開きます
 [教室を~]

mở,tổ chức (lớp)

27

しんぱい[な]

心配[な]

lo lắng

27

ペット

 

thú cưng, động vật nuôi

27

とり

chim

27

こえ

tiếng

27

なみ

sóng

27

はなび

花火

pháo hoa

27

どうぐ

道具

dụng cụ

27

クリーニング

 

giặt là

27

いえ

nhà

27

マンション

 

chung cư

27

キッチン

 

 bếp

27

~きょうしつ

~教室

lớp học

27

パーティールーム

 

phòng tổ chức tiệc

27

かた

vị, ngài (kính ngữ của ひと)

27

~ご

~後

~ sau (về mặt thời gian)

27

~しか

 

chỉ ~ (được dùng với thể phủ định)

27

ほかの

 

khác

27

はっきり

 

rõ ràng

27

〈会話〉

 

 

27

かぐ

家具

đồ gỗ trong nhà

27

ほんだな

本棚

giá sách

27

いつか

 

lúc nào đó

27

たてます

建てます

xây

27

すばらしい

 

tuyệt vời

27

 

 

 

27

〈読み物〉

 

 

27

こどもたち

子どもたち

bọn trẻ

27

だいすき [な]

大好き [な]

rất thích

27

しゅじんこう

主人公

nhân vật chính

27

かたち

hình dạng

27

ふしぎ[な]

不思議[な]

lạ, kì lạ

27

ポケット

 

túi

27

たとえば

例えば

ví dụ

27

つけます

付けます

gắn

27

じゆうに

自由に

một cách tự do, thoải mái

27

そら

bầu trời

27

とびます

飛びます

bay

27

むかし

ngày xưa

27

じぶん

自分

tự mình

27

しょうらい

将来

tương lai

27

ドラえもん

 

tên nhân vật xuất hiện trong truyện tranh

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 27

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline