TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 30

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 30
Ngày đăng: 25/09/2021 10:12 AM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-30

単語

漢字

意味

30

はります I

 

dán

30

かけます Ⅱ

掛けます

treo

30

かざります I

飾ります

trang trí

30

ならべます Ⅱ

並べます

sắp xếp

30

うえます Ⅱ

植えます

trồng

30

もどします I

戻します

để lại

30

まとめます Ⅱ

 

thu dọn (hành lý)

30

しまいます I

 

cất

30

きめます Ⅱ

決めます

quyết định

30

よしゅうします Ⅲ

予習します

chuẩn bị bài

30

ふくしゅうします Ⅲ

復習します

ôn tập

30

そのままにします Ⅲ

 

để nguyên như thế

30

じゅぎょう

授業

giờ học

30

こうぎ

講義

bài giảng

30

ミーティング

 

cuộc họp

30

よてい

予定

dự định, kế hoạch

30

おしらせ

お知らせ

thông báo

30

ガイドブック

 

sách hướng dẫn du lịch

30

カレンダー

 

lịch

30

ポスター

 

poster

30

よていひょう

予定表

lịch làm việc

30

ごみばこ

ゴミ箱

thùng rác

30

にんぎょう

人形

búp bê

30

かびん

花瓶

bình hoa, lọ hoa

30

かがみ

gương

30

ひきだし

引き出し

ngăn kéo

30

げんかん

玄関

lối vào nhà, sảnh vào nhà

30

ろうか

廊下

hành lang

30

かべ

tường

30

いけ

ao, hồ

30

もとのところ

元の所

chỗ cũ

30

まわり

周り

xung quanh

30

まんなか

真ん中

chính giữa

30

すみ

góc

30

まだ

 

vẫn

30

〈会話〉

 

 

30

リュック

 

ba lô

30

ひじょうぶくろ

非常袋

túi (đựng vật dụng trong trường hợp) khẩn cấp

30

ひじょうに

非常に

trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp

30

せいかつします Ⅲ

生活します

sinh hoạt, sống

30

かいちゅうでんとう

懐中電灯

đèn pin

30

~とか、~とか

 

như (là) ~, như (là) ~

30

〈読み物〉

 

 

30

まるい

丸い

tròn

30

ある~

 

~ nọ

30

ゆめをみます Ⅱ

夢を見ます

30

うれしい

 

vui

30

いや[な]

嫌[な]

ghét, không thích

30

すると

 

khi đó

30

めがさめます Ⅱ

目が覚めます

thức giấc, tỉnh giấc

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 30

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline