TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 31

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 31
Ngày đăng: 26/09/2021 02:25 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-31

単語

漢字

意味

31

つづきます Ⅱ

続きます

tiếp tục

31

みつけます Ⅱ

見つけます

tìm

31

とります Ⅰ
 [やすみを~]

取ります
 [休みを~]

xin [nghỉ]

31

うけます Ⅱ
 [しけんを~]

受けます
 [試験を~]

dự [thi]

31

もうしこみます Ⅰ

申し込みます

đăng ký

31

きゅうけいしますⅢ

休憩します

nghỉ giải lao

31

れんきゅう

連休

ngày nghỉ liên tục

31

さくぶん

作文

bài tập làm văn

31

はっぴょう

発表

phát biểu, công bố (~をします : phát biểu)

31

てんらんかい

展覧会

cuộc triển lãm

31

けっこんしき

結婚式

lễ cưới

31

[お]そうしき

[お]葬式

đám tang

31

しき

lễ

31

ほんしゃ

本社

trụ sở chính, tổng công ty

31

してん

支店

chi nhánh

31

きょうかい

教会

nhà thờ

31

だいがくいん

大学院

cao học

31

どうぶつえん

動物園

sở thú

31

おんせん

温泉

suối nước nóng

31

かえり

帰り

chiều về

31

おこさん

お子さん

con (dùng nói về con người khác)

31

―ごう

―号

số (hiệu) ~

31

~のほう

~の方

phía ~

31

ずっと

 

suốt

31

バリ

 

Ba-li (hòn đảo ở In-đô-nê-xi-a)

31

ピカソ

 

Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881- 1973)

31

のぞみ

 

tên của tàu Shinkansen (42: Nozomi số 42)

31

しんこうべ

新神戸

tên nhà ga ở tỉnh Hyogo

31

〈会話〉

 

 

31

のこります Ⅰ

残ります

ở lại, còn

31

にゅうがくしけん

入学試験

kỳ thi đầu vào

31

つきに

月に

(trong) một tháng

31

〈読み物〉

 

 

31

むら

làng

31

そつぎょうします Ⅲ

卒業します

tốt nghiệp

31

えいがかん

映画館

rạp chiếu phim, rạp phim

31

いや[な]

嫌[な]

chán

31

そら

bầu trời

31

とじます

閉じます

nhắm

31

とかい

都会

thành phố

31

こどもたち

子供たち

trẻ con, bọn trẻ

31

じゆうに

自由に

thoải mái

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 31

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline