TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4
Ngày đăng: 31/08/2021 04:20 PM

単語

漢字

意味

4

おきます

起きます

Dậy, thức dậy

4

ねます

寝ます

Ngủ, đi ngủ

4

はたらきます

働きます

Làm việc

4

やすみます

休みます

Nghỉ, nghỉ ngơi

4

べんきょうします

勉強します

Học

4

おわります

終わります

Hết, kết thúc, xong

4

デパート

 

Bách hóa

4

ぎんこう

銀行

Ngân hàng

4

ゆうびんきょく

郵便局

Bưu điện

4

としょかん

図書館

Thư viện

4

びじゅつかん

美術館

Bảo tàng mỹ thuật

4

いま

Bây giờ

4

ーじ

ー時

~ Giờ

4

ーふん(ーぷん)

ー分

~ Phút

4

はん

Rưỡi, nửa

4

なんじ

何時

Mấy giờ?

4

なんぷん

何分

Mấy phút?

4

ごぜん

午前

Sáng, trước 12h trưa

4

ごご

午後

Chiều, sau 12h trưa

4

あさ

Buổi sáng, sáng

4

ひる

Buổi trưa, trưa

4

ばん(よる)

晩(夜)

Buổi tối, tối

4

おととい

 

Hôm kia

4

きのう

 

Hôm qua

4

きょう

 

Hôm nay

4

あした

 

Ngày mai

4

あさって

 

Ngày mốt

4

けさ

 

Sáng nay

4

こんばん

今晩

Tối nay

4

やすみ

休み

Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ

4

ひるやすみ

昼休み

Nghỉ trưa

4

しけん

試験

Thi, kỳ thi, kiểm tra

4

かいぎ

会議

Cuộc họp, hội nghị
(~
をします:tổ chức cuộc họp, hội nghị)

4

えいが

映画

Phim, điện ảnh

4

まいあさ

毎朝

Hàng sáng, mỗi sáng

4

まいばん

毎晩

Hàng tối, mỗi tối

4

まいにち

毎日

Hàng ngày, mỗi ngày

4

げつようび

月曜日

Thứ 2

4

かようび

火曜日

Thứ 3

4

すいようび

水曜日

Thứ 4

4

もくようび

木曜日

Thứ 5

4

きんようび

金曜日

Thứ 6

4

どようび

土曜日

Thứ 7

4

にちようび

日曜日

Chủ nhật

4

なんようび

何曜日

Thứ mấy?

4

〜から

 

Từ ~

4

〜まで

 

Đến ~

4

たいへんですね

大変ですね

Anh/chị vất vả quá

 

4

ばんごう

番号

Số

4

なんばん

何番

Số bao nhiêu, số mấy?

4

そちら

 

Ông/Bà, phía Ông/Bà

4

ニューヨーク

 

New York

4

ペキン

 

Bắc Kinh

4

ロサンゼルス

 

Los Angeles

4

ロンドン

 

Luân Đôn

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 4

Hãy cố gắng học để nắm thật vững những từ vựng Minna no Nihongo của bài 4 trước khi cùng Nguồn Sáng Mới chuyển qua bài 5 nhé các bạn!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline