TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 40

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 40
Ngày đăng: 30/09/2021 03:23 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-40

単語

漢字

意味

40

かぞえます

数えます

đếm

40

はかります

測ります、量ります

đo, cân

40

たしかめます

確かめます

xác nhận

40

あいます[サイズが~]

合います

vừa [cỡ ~]

40

しゅっぱつします

出発します

xuất phát

40

とうちゃくします

到着します。

đến

40

よいます

酔います

say rượu

40

うまくいきます

 

thuận lợi

40

でます[もんだいが~]

出ます[問題が~]

có [nội dung câu hỏi thi]

40

そうだんします

相談します

nói chuyện, thảo luận

40

ひつよう[な]

必要[な]

cần thiết

40

てんきよほう

天気予報

dự báo thời tiết

40

ぼうねんかい

忘年会

tiệc cuối năm, tiệc tất niên

40

しんねんかい

新年会

tiệc đầu năm

40

にじかい

二次会

tăng hai, hiệp 2

40

はっぴょうかい

発表会

buổi phát biểu

40

たいかい

大会

cuộc thi, hội thi

40

マラソン

 

ma-ra-tông

40

コンテスト

 

cuộc thi

40

おもて

mặt phải

40

うら

mặt trái

40

まちがい

 

sai sót

40

きず

vét thương, vết trầy, vết xước

40

ズボン

 

quần

40

[お]としより

[お]年寄り

người già, người cao tuổi

40

ながさ

長さ

chiều dài

40

おもさ

 重さ

trọng lượng

40

たかさ

高さ

chiều cao

40

おおきさ

大きさ

kích thước, độ lớn

40

[―]びん

[ー]便

chuyến [―]

40

―こ

―個

―cái,― chiếc (trợ số từ dùng để đếm vật nhỏ)

40

―ほん(―ぽん、―ぼん)

ー本

―cái,― chiếc,―cây  (trợ số từ dùng để đếm vật có hình dạng thon dài)

40

―はい(―ぱい、―ばい)

 

―cốc,― ly, (trợ số từ dùng để đếm số lượng đồ uống theo cốc, ly,...)

40

ーセンチ

 

―xăng-ti-mét,―cen-ti-mét

40

ーミリ

 

―mi-li-mét

40

―グラム

 

―gram

40

~いじょう

ー以上

trên ~

40

~いか

ー以下

dưới ~

40

ながさき

長崎

thủ phủ của tỉnh Nagasaki

40

せんだい

仙台

thủ phủ của tỉnh Miyagi

40

JL

 

Hãng hàng không Nhật Bản

40

たなばまつり

七夕祭り

Lễ hội Tanabata

40

とうしょうぐう

東照宮

đền thờ thờ Tokugawa Ieyasu nằm ở Nikko tỉnh Tochigi

40

どうでしょうか。

 

Như thế nào ạ? (từ lịch sự của どうですか。)

40

テスト

 

bài kiểm tra

40

せいせき

成績

thành tích

40

ところで

 

nhân tiện

40

いらっしゃいます

 

đến (kính ngữ của きます)

40

ようす

様子

bộ dạng, tình hình

40

じけん

事件

vụ án

40

オートバイ

 

mô-tô phân khối lớn

40

ばくだん

爆弾

bom

40

つみます

積みます

chất lên

40

うんてんしゅ

運転手

tài xế, lái xe

40

はなれた

離れた

xa, cách xa

40

きゅうに

急に

đột nhiên

40

うごかします

動かします

di chuyển

40

いっしょけんめい

一所懸命

chăm chỉ, gắng hết sức

40

はんにん

犯人

tên tội phạm

40

おとこ

người đàn ông

40

てにいれます

手に入れます

có được, mua được

40

いまでも

今でも

ngay cả bây giờ cũng

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 40

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline