TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 41

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 41
Ngày đăng: 30/09/2021 03:25 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-41

単語

漢字

意味

41

いただきます

 

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

41

くださいます

 

cho (kính ngữ của くれます)

41

やります

 

cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)

41

あげます

上げます

tăng

41

さげます

下げます

giảm

41

しんせつに します

親切に します

thân thiện, thân thiết

41

かわいい

 

dễ thương

41

めずらしい

珍しい

hiếm

41

おいわい

お祝い

chúc mừng, quà mừng~ をします: chúc mừng

41

おとしだま

お年玉

tiền mừng tuổi

41

[お]みまい

[お]見舞い

thăm hỏi, quà quà thăm hỏi

41

きょうみ

興味

hứng thú với, có quan tâm đến ([コンピューターに]~があります: có hứng thú với [máy tính])

41

じょうほう

情報

thông tin

41

ぶんぽう

文法

ngữ pháp

41

はつおん

発音

phát âm

41

さる

con khỉ

41

えさ

 

thức ăn

41

おもちゃ

 

đồ chơi

41

えほん

絵本

sách tranh

41

えはがき

絵はがき

bưu thiếp tranh, bưu thiếp ảnh

41

ドライバー

 

tuốc-nơ-vít

41

ハンカチ

 

khăn tay

41

くつした

靴下

tất, vớ

41

てぶくろ

手袋

găng tay

41

ようちえん

幼稚園

trường mầm non

41

だんぼう

暖房

máy điều hòa chiều nóng, máy sưởi

41

れいぼう

冷房

máy điều hòa chiều lạnh, máy lạnh

41

おんど

温度

nhiệt độ

41

そふ

祖父

ông (của mình)

41

そぼ

 祖母

bà (của mình)

41

まご

cháu (của mình)

41

おまごさん

お孫さん

cháu (của người khác)

41

おじ

 

chú, bác (của mình)

41

おじさん

 

chú, bác (của người khác)

41

おば

 

cô, dì, bác (của mình)

41

おばさん

 

cô, dì, bác (của người khác)

41

かんりにん

管理人

người quản lý

41

~さん

 

ông ~/bà~ (tiếp vị ngữ dùng đằng sau tên nghề nghiệp, chức danh biểu thị tính lịch sự)

41

このあいだ

この間

vừa rồi

41

ひとこと

 

đôi lời

41

~ずつ

 

từng ~

41

ふたり

二人

cặp đôi, hai người

41

おたく

お宅

nhà (kính ngữ của うち hoặcいえ)

41

どうぞおしあわせに

どうぞお幸せに

Chúc hai người hạnh phúc.

41

むかしばなし

昔話

truyện cổ tích

41

ある~

 

một ~ nọ

41

おとこ

người con trai

41

こどもたち

子どもたち

những đứa trẻ, bọn trẻ

41

いじめます

 

bắt nạt

41

かめ

烏龜

con rùa

41

たすけます

助けます

giúp, giúp đỡ

41

やさしい

優しい

hiền lành

41

おひめさま

お姫様

nàng công chúa

41

くらします

暮らします

sinh sống

41

りく

đất liền

41

すると

 

khi đó

41

けむり

khói

41

まっしろ[な]

真っ白[な]

trắng toát

41

なかみ

中身

đồ ở trong, nội dung bên trong

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 41

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline