TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 43

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 43
Ngày đăng: 30/09/2021 03:30 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-43

単語

漢字

意味

43

ふえます[ゆしゅつが~]

増えます[輸出が~]

tăng [xuất khẩu ~]

43

へります[ゆしゅつが~]

減ります[輸出が~]

giảm [xuất khẩu ~]

43

あがります[ねだんが~]

上がります[値段が~]

tăng [giá cả ~]

43

さがります[ねだんが~]

下がります[値段が~]

giảm [giá cả ~]

43

きれます[ひもが~]

切れます

bị đứt [sợi dây ~]

43

とれます[ボタンが~]

 

bị đứt [cúc áo ~]

43

おちます[にもつが~]

落ちます[荷物が~]

bị rơi [hành lý ~]

43

なくなります[ガソリンが~]

 

hết [xăng], mất

43

へん「な」

変「な」

lạ

43

しあわせ

幸せ

hạnh phúc

43

らく[な]

楽[な]

nhàn, nhàn nhã

43

うまい

 

ngon

43

まずい

 

dở

43

つまらない

 

chán, không hay, không đâu (lý do)

43

やさしい

優しい

hiền lành

43

ガソリン

 

xăng

43

lửa

43

パンフレット

 

tờ rơi quảng cáo

43

いまにも

今にも

bất kỳ lúc nào (dùng khi miêu tả trạng thái ngay trước khi sự biến đổi xảy ra.)

43

わあ

 

Ôi!

43

ばら

 

hoa hồng

43

ドライブ

 

lái xe ô tô (theo sở thích)

43

りゆう

理由

lý do

43

あやまります

謝ります

xin lỗi

43

しりあいます

知合います

quen biết

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 43

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline