TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 44

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 44
Ngày đăng: 30/09/2021 03:33 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-44

単語

漢字

意味

44

なきます Ⅰ

泣きます

khóc

44

わらいます Ⅰ

笑います

cười

44

ねむります Ⅰ

眠ります

ngủ

44

かわきます Ⅰ[シャツが~]

乾きます

khô [áo sơ mi ~]

44

ぬれます Ⅱ[シャツが~]

 

ướt [áo sơ mi ~]

44

すべります Ⅰ

滑ります

trượt

44

おきます Ⅱ[じこが~]

起きます [事故が~]

xảy ra [tai nạn ~]

44

ちょうせつします Ⅲ

調節します

điều chỉnh

44

あんぜん[な]

安全[な]

an toàn

44

きけん[な]

危険[な]

nguy hiểm

44

こい

濃い

đặc, đậm

44

うすい

薄い

loãng, nhạt

44

あつい

厚い

dày

44

ふとう

太い

béo, dày, to, mập

44

ほそい

細い

tho, dài, mảnh

44

くうき

空気

không khí

44

なみだ

nước mắt

44

わしょく

和食

món ăn kiểu Nhật

44

ようしょく

洋食

món ăn kiểu Tây

44

おかず

 

thức ăn

44

りょう

lượng

44

―ばい

―倍

gấp - lần

44

シングル

 

phòng đơn

44

ツイン

 

phòng đôi

44

せんたくもの

洗濯物

áo quần giặt

44

DVD

 

DVD

44

ホテルひろしま

 

tên khách sạn giả định

44

どう なさいますか

 

Chị muốn làm gì?

44

カット

 

cắt tóc

44

シャンプー

 

dầu gội (~を します : gội đầu)

44

どういうふうに なさいますか

 

Chị muốn cắt như thế nào?

44

ショート

 

cắt ngắn

44

~みたいに して ください

 

Anh hãy cắt như ~.

44

これで よろしいでしょうか

 

Như thế này được chưa ạ?

44

[どうも]おつかれさまでした

[どうも]お疲れさまでした

Xong rồi ạ, cảm ơn chị. (nhân viên nói với khách hàng)

44

いやがります

嫌がります

ghét, không thích

44

また

 

hơn nữa

44

うまく

 

tốt, giỏi

44

じゅんじょ

順序

trình tự

44

あんしん[な]

安心[な]

yên tâm

44

ひょうげん

表現

biểu hiện, cách nói

44

たとえば

例えば

ví dụ

44

わかれます

別れます

chia tay

44

これら

 

những từ này

44

えんぎが わるい

縁起が 悪い

xui, không may

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 44

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline