TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 45

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 45
Ngày đăng: 30/09/2021 03:36 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-45

単語

漢字

意味

45

しんじます

信じます

tin

45

キャンセルします

 

hủy

45

しらせます

知らせます

thông báo

45

ほしょうしょ

保証書

phiếu bảo hành

45

りょうしゅうしょ

領収書

hóa đơn

45

キャンプ

 

cắm trại

45

ちゅうし

中止

hủy

45

てん

điểm, điểm số

45

うめ

hoa mơ

45

110ばん

110番

số điện thoại báo cảnh sát khi khẩn cấp

45

119ばん

119番

số điện thoại báo cháy khi khẩn cấp

45

きゅうに

急に

đột nhiên

45

むりに

無理に

cố, gắng (làm không hợp lý)

45

たのしみにしています

楽しみにしています

tôi rất mong chờ

45

いじょうです。

以上です。

Xin hết.

45

かかりいん

係員

người phụ trách

45

コース

 

đường chạy ma-ra-tông

45

スタート

 

xuất phát

45

―い

―位

thứ -

45

ゆうしょうします

優勝します

chiến thắng

45

なやみ

悩み

điều bận tâm, điều khổ tâm

45

めざします[どけい]

目覚まし[時計]

[đồng hồ] báo thức

45

めがさめます

目が覚めました

tỉnh giấc, thức giấc

45

だいがくせい

大学生

sinh vên đại học

45

かいとう

回答

câu trả lời (~します : trả lời)

45

なります

鳴ります

kêu

45

セットします

 

đặt (giờ)

45

それでも

 

kể cả như thế, mặc dù như thế

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 45

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline