TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 46

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 46
Ngày đăng: 30/09/2021 03:39 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-46

単語

漢字

意味

46

わたします

渡します

đưa, trao

46

かえってきます Ⅲ

帰ってきます

trở về

46

でます Ⅱ
      [バスがー]

出ます
 

xuất phát, rời bến [xe buýt ~]

46

とどきます Ⅰ
 [にもつが~]

届きます
 [荷物が~]

đến [hành lý ~]

46

にゅうがくします Ⅲ
 [だいがくに~]

入学します
 [大学に~]

nhập học [đại học]

46

そつぎょうします Ⅲ
 [だいがくを~]

卒業します
 [大学を~]

tốt nghiệp [đại học]

46

やきます Ⅰ

焼きます

nướng

46

やけます Ⅱ

焼けます

 

46

 [パンが~]

 

nướng chín [bánh mì ~]

46

 [にくが~]

[肉が~]

nướng chín [thịt~]

46

るす

留守

vắng nhà, đi vắng

46

たくはいびん

宅配便

hàng được chuyển phát tận nhà, dịch vụ chuyển phát tận nhà

46

げんいん

原因

nguyên nhân

46

こちら

 

phía tôi, tôi

46

~のところ

~の所

chỗ ~

46

はんとし

半年

nửa năm

46

ちょうど

 

vừa đúng, đúng

46

たったいま

たった今

vừa mới ( dùng với thể quá khứ, biểu thị sự hoàn thành)

46

いまいいですか。

今いいですか。

Bây giờ có nói chuyện được không?

46

 

 

 

46

〈会話〉

 

 

46

ガスサービスセンター

 

trung tâm dịch vụ cung ứng ga

46

ガスレンジ

 

bếp ga

46

ぐあい

具合

tình trạng, trạng thái

46

もうしわけありません。

申し訳ありません。

Xin lỗi.

46

どちらさまでしょうか。

どちら様でしょうか。

Ai đấy ạ?

46

おまたせしました。

お待たせしました。

Xin lỗi đã bắt anh/chị chờ lâu.

46

むかいます。Ⅰ

向かいます。

đi đến đấy

46

 

 

 

46

〈読み物〉

 

 

46

ついています Ⅱ

 

may

46

ゆか

sàn

46

ころびます Ⅰ

転びます

ngã

46

ベル

 

chuông cửa

46

なります Ⅰ

鳴ります

reng, kêu

46

あわてて

慌てて

vội vàng

46

じゅんばんに

順番に

theo thứ tự

46

できごと

出来事

sự việc

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 46

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline