TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 47

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 47
Ngày đăng: 30/09/2021 03:41 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-47

単語

漢字

意味

47

ふきます Ⅰ
 [かぜが~]

吹きます

thổi [gió ~]

47

もえます Ⅱ
 [ごみが~]

燃えます

cháy [rác ~]

47

なくなります Ⅰ

亡くなります

qua đời (từ nói tránh của しにます)

47

あつまります
 [ひとが~]

集まります
 [人が~]

tập trung [người ~]

47

わかれます Ⅱ
 [ひとが~]

別れます
 [人が~]

chia tay [người ~]

47

します Ⅲ

 

 

47

 [おと/こえが~]

 [音/声は~]

có [tiếng/âm thanh]

47

 [あじが~]

 [味が~]

có [vị]

 

 [においが~]

 

có [mùi]

47

きびしい

厳しい

nghiêm khắc

47

ひどい

 

khủng khiếp

47

こわい

怖い

sợ, đáng sợ

47

じっけん

実験

thực nghiệm

47

データ

 

dữ liệu

47

じんこう

人口

dân số

47

におい

 

mùi

47

かがく

科学

khoa học

47

いがく

医学

y học

47

ぶんがく

文学

văn học

47

パトカー

 

xe tuần tra cảnh sát

47

きゅうきゅうしゃ

救急車

xe cấp cứu

47

さんせい

賛成

tán thành

47

はんたい

反対

phản đối

47

だいとうりょう

大統領

tổng thống

47

~によると

 

theo ~ (biểu thị nguồn thông tin)

47

 

 

 

47

〈会話〉

 

 

47

こんやくします

婚約します

đính ước, ăn hỏi

47

どうも

 

có vẻ như (được dùng biểu thị sự suy đoán)

47

こいびと

恋人

người yêu

47

あいて

相手

đối phương, hôn phu, hôn thê

47

しりあいます

知り合います

quen biết

47

 

 

 

47

〈読み物〉

 

 

47

けしょう

化粧

trang điểm (~を します : trang điểm

47

せわをします Ⅲ

世話をします

chăm sóc

47

じょせい

女性

phụ nữ, nữ

47

だんせい

男性

nam giới, nam

47

ながいき

長生き

thọ (~します: sống lâu)

47

りゆう

理由

lý do

47

かんけい

関係

quan hệ

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 47

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline