TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 5

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 5
Ngày đăng: 31/08/2021 04:31 PM

単語

漢字

意味

5

いきます

行きます

Đi

5

きます

来ます

Đến

5

かえります

帰ります

Về

5

がっこう

学校

Trường học

5

スーパー

 

Siêu thị

5

えき

Ga, nhà ga

5

ひこうき

飛行機

Máy bay

5

ふね

Thuyền, tàu thủy

5

でんしゃ

電車

Tàu điện

5

ちかてつ

地下鉄

Tàu điện ngầm

5

しんかんせん

新幹線

Tàu Shinkansen ( tàu cao tốc )

5

バス

 

Xe buýt

5

タクシー

 

Taxi

5

じてんしゃ

自転車

Xe đạp

5

あるいて

歩いて

Đi bộ

5

ひと

Người

5

ともだち

友達

Bạn, bạn bè

5

かれ

Anh ấy, bạn trai

5

かのじょ

彼女

Chị ấy, bạn gái

5

かぞく

家族

Gia đình

5

ひとりで

一人で

Một mình

5

せんしゅう

先週

Tuần trước

5

こんしゅう

今週

Tuần này

5

らいしゅう

来週

Tuần sau

5

せんげつ

先月

Tháng trước

5

こんげつ

今月

Tháng này

5

らいげつ

来月

Tháng sau

5

きょねん

去年

Năm ngoái

5

ことし

 

Năm nay

5

らいねん

来年

Năm sau

5

~ねん

~年

Năm~

5

なんねん

何年

Năm mấy?

5

~がつ

~月

Tháng ~

5

なんがつ

何月

Tháng mấy?

5

ついたち

1日

Ngày mồng 1

5

ふつか

2日

Ngày mồng 2, 2 ngày

5

みっか

3日

Ngày mồng 3, 3 ngày

5

よっか

4日

Ngày mồng 4, 4 ngày

5

いつか

5日

Ngày mồng 5, 5 ngày

5

むいか

6日

Ngày mồng 6, 6 ngày

5

なのか

7日

Ngày mồng 7, 7 ngày

5

ようか

8日

Ngày mồng 8, 8 ngày

5

ここのか

9日

Ngày mồng 9, 9 ngày

5

とおか

10日

Ngày mồng 10, 10 ngày

5

じゅうよっか

14日

Ngày mồng 14, 14 ngày

5

はつか

20日

Ngày mồng 20, 20 ngày

5

にじゅうよっか

24日

Ngày mồng 24, 24 ngày

5

~にち

~日

Ngày ~/ ~ ngày

5

なんにち

何日

Ngày mấy/ Mấy ngày

5

いつ

 

Bao giờ, khi nào

5

たんじょうび

誕生日

Sinh nhật

5

そうですね

 

Ừ, nhỉ

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 5

Ở trên là bảng dach sách từ vựng Minna no Nihongo bài 5, hy vọng sẽ giúp các bạn phần nào trên con đường chinh phục tiếng Nhật nhé! Chúc các bạn thành công!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline