TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 50

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 50
Ngày đăng: 30/09/2021 03:49 PM

tu-vung-minna-no-nihongo-bai-50

単語

漢字

意味

50

まいります I

参ります

đi,đến (khiêm nhường ngữ của きます、いきます)

50

おります I

 

ở (khiêm nhường ngữ của います)

50

いただきます I

 

 ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます, のみます, もらいます)

50

もうします I

申します

nói, tên là ~ (khiêm nhường ngữ của いいます)

50

いたします I

 

làm (khiêm nhường ngữ củaします)

50

はいけんします Ⅲ

拝見します

xem (khiêm nhường ngữ của みます)

50

ぞんじます Ⅱ

存じます

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

50

うかがいます

伺います

hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききますいきます)

50

おめにかかります

お目にかかります

gặp (khiêm nhường ngữ của あいます )

50

いれます
 [コーヒーを~]

入れます

pha [cà phê]

50

よういします Ⅲ

用意します

chuẩn bị sẵn

50

わたくし

tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)

50

ガイド

 

hướng dẫn viên du lịch

50

メールアドレス

 

địa chỉ email

50

スケジュール

 

lịch làm việc

50

さらいしゅう

再来週

tuần sau nữa

50

さらいげつ

再来月

tháng sau nữa

50

さらいねん

再来年

năm sau nữa

50

はじめに

初めに

trước hết, đầu tiên

50

 

 

 

50

えどとうきょうはくぶつかん

江戸東京博物館

Bảo tàng Edo Tokyo

50

 

 

 

50

〈会話〉

 

 

50

きんちょうします Ⅲ

緊張します

hồi hộp

50

しょうきん

賞金

tiền thưởng

50

きりん

 

hươu cao cổ

50

ころ

 

lúc, thời

50

かないます Ⅰ

 

thành hiện thực [ước mơ ~]

50

おうえんします Ⅲ

応援します

động viên

50

こころから

心から

từ đáy lòng

50

かんしゃします Ⅲ

感謝します

cảm ơn

50

〈読み物〉

 

 

50

おれい

お礼

cảm ơn

50

おげんきでいらっしゃいますか。

お元気でいらっしゃいますか。

Anh/Chị có khỏe không ạ? (kính ngữ của おげんきですか。

50

めいわくをかけます Ⅲ

迷惑をかけます

làm phiền

50

いかします Ⅰ

生かします

phát huy

50

 

 

 

50

ミュンヘン

 

Munchen (Đức)

 

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 50

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline