TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 7

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 7
Ngày đăng: 17/09/2021 03:36 PM

単語

漢字

意味

7

きります

切ります

Cắt

7

おくります

送ります

Gửi

7

あげます

 

Cho, tặng

7

もらいます

 

Nhận

7

かします

貸します

Cho mượn, cho vay

7

かります

借ります

Mượn, vay

7

おしえます

教えます

Dạy

7

ならいます

習います

Học tập

7

かけます「でんわを」

「電話を〜」

Gọi [điện thoại]

7

Tay

7

はし

 

Đũa

7

スプーン

 

Thìa

7

ナイフ

 

Dao

7

フォーク

 

Dĩa, nĩa

7

はさみ

 

Kéo

7

パソコン

 

Laptop

7

ケータイ

 

Điện thoại di động

7

メール

 

Email

7

ねんがじょう

年賀状

Thiệp mừng năm mới

7

パンち

 

Cái đục lỗ

7

ホッチキス

 

Cái dập ghim

7

セロテープ

 

Băng dính

7

けしゴム

消しゴム

Cái tẩy, cục tẩy

7

かみ

Giấy

7

はな

Hoa

7

シャツ

 

Áo sơ mi

7

プレゼント

 

Quà tặng, tặng phẩm

7

にもつ

荷物

Đồ đạc, hành lý

7

おかね

お金

Tiền

7

きっぷ

切符

7

クリスマス

 

Giáng sinh

7

ちち

Bố (khi nói về bố của mình)

7

はは

Mẹ (khi nói về mẹ của mình)

7

おとうさん

お父さん

Bố (khi nói về bố người khác hoặc xưng hô với bố mình)

7

おかあさん

お母さん

Mẹ (khi nói về mẹ người khác hoặc xưng hô với mẹ mình)

7

もう

 

Đã, rồi

7

まだ

 

Chưa

7

これから

 

Từ bây giờ, sau đây

7

「〜、」すてきですね。

 

[~] Hay nhỉ, đẹp nhỉ

7

いらっしゃい

 

Rất hoan nghênh anh/chị đã đến chơi

7

どうぞ おあがりください

 

Mời anh/chị vào

7

しつれいします

失礼します

Xin phép tôi vào./ Xin phép ~ (dùng khi bước vào nhà người khác)

7

「〜は」いかがですか。

 

Anh/chị dùng ~ nhé? (dùng khi mời ai đó cái gì)

7

いただきます。

 

Mời anh/chị dùng ~ (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)

7

ごちそうさま「でした」。

 

Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon (cách nói dùng sau khi ăn xong)

7

スペイン

 

Tây Ban Nha

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!

HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 7

Nguồn Sáng Mới chúc các bạn học tập thất tốt! 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline