Đại học Sunmoon là một trong những trường tư thục được đánh giá cao tại Hàn Quốc cũng như xuất sắc nhất tại tỉnh Chungcheongnam. Đại học Sunmoon là sự lựa chọn hàng đầu của các du học sinh quốc tế khi lựa chọn đi du học Hàn Quốc.
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON
- Tên tiếng Anh: Sun Moon University
- Tên tiếng Hàn: 선문대학교
- Năm thành lập: 1983
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ:
- Ansan Campus: 70 Sunmoon-ro, Tangjeong-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
- Cheonan Campus: 277 Cheonan-daero, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
- Website: https://www.sunmoon.ac.kr/
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON
Đại học Sunmoon Hàn Quốc (선문대학교) được thành lập từ năm 1983 và là một trong những ngôi trường tư thục hàng đầu Hàn Quốc với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Đây là ngôi trường được nhiều du học sinh lựa chọn, mỗi năm đều có hơn 1000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
Các thành tích nổi bật của trường:
- Tỷ lệ du học sinh so với sinh viên toàn trường cao nhất tại các trường Đại học tại Hàn Quốc (tính đến tháng 1/2023).
- Xếp hạng A trong tổng số 34 trường Đại học được xếp hạng ở Hàn Quốc
- Chương trình đào tạo đa dạng
- Là trường đầu tiên tại Hàn Quốc thực hiện chương trình giáo dục “3+1”, nghĩa là sinh viên sẽ có cơ hội học 3 năm tại Đại học Sunmoon và 1 năm học tại các trường Đại học nước ngoài.
- Được Bộ giáo dục Hàn Quốc đánh giá là trường Đại học tự cải tiến tốt nhất.
II. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐẠI HỌC SUNMOON
A. HỆ HỌC TIẾNG
1. Kỳ tuyển sinh: 4 kỳ (Tháng 3, 6, 9,12)
2. Chương trình học:
Một học kỳ có 10 tuần, 1 tuần học 5 buổi, tương đương với 200 tiếng (4 tiếng/ngày). Sinh viên sẽ được chia lớp theo dựa theo kết quả kỳ thi phân loại trình độ. Giáo trình chính được sử dụng là Korean Alive, ngoài ra sinh viên còn có cơ hội được học các tiết học trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. tấm shera
3. Điều kiện ứng tuyển
- Tối thiểu phải tốt nghiệp THPT
- GPA 3 năm THPT trên 6.0
- Thí sinh và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Không yêu cầu bằng TOPIK
4. Học phí
Hạng mục |
Thời hạn |
Số tiền (won) |
Phí nhập học (Nộp 1 lần) |
|
100,000 |
Phí bảo hiểm |
7 tháng |
90,000 |
Học phí |
1 kỳ |
1,300,000 |
1 năm |
5,200,000 |
|
Ký túc xá (phòng 4 người) |
10 tuần |
804,600 |
B. HỆ ĐẠI HỌC
1. Điều kiện ứng tuyển
- Thí sinh và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Thí sinh tối thiểu phải tốt nghiệp THPT
- Có tìm hiểu và có niềm yêu thích với Hàn Quốc.
- Điểm GPA 3 năm học THPT phải trên 6.0
- Có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5/ TOEIC 700/ TOEFL 550/ CBT 210/ iBT 80/ TEPS 550 trở lên
2. Các ngành đào tạo
Nhóm ngành |
Khoa/Bộ môn |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
Khoa quốc tế – Hàn Quốc học |
|
Phúc lợi xã hội |
|
Tư vấn tâm lý |
|
Lịch sử |
|
Truyền thông đa phương tiện |
|
Cảnh sát – Luật |
|
Hành chính công và doanh nghiệp |
|
Thiết kế đồ họa |
|
Kinh tế quốc tế và Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Quản trị Kinh doanh |
|
Công nghệ Thông tin |
|
Kinh tế quốc tế |
|
Quản lý Dịch vụ Hàng không & Du lịch |
|
Chính trị và Nghiên cứu Quốc tế |
|
Lãnh đạo Toàn cầu |
|
Thần học |
Thần học |
Khoa học sức khỏe |
Kỹ thuật & Công nghệ Dược phẩm |
Khoa học Thực phẩm |
|
Thủy sinh học |
|
Khoa học Y tế |
|
Điều dưỡng |
|
Vật lý trị liệu |
|
Nha khoa |
|
Dịch vụ Y tế Khẩn cấp |
|
Kỹ thuật |
Kiến trúc |
Hệ thống Hạ tầng Dân dụng và An toàn kỹ thuật |
|
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông |
|
Kỹ thuật Hiển thị và Bán dẫn |
|
Kỹ thuật Điện |
|
Kỹ thuật Vật liệu |
|
Kỹ thuật Năng lượng và Hóa học |
|
Kỹ thuật Quản lý và An toàn Công nghiệp |
|
Phòng cháy chữa cháy và thiên tai |
|
Phần mềm |
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính |
Trí tuệ Nhân tạo và Công nghệ Phần mềm |
|
Kỹ thuật Ô tô |
|
Giáo dục công nghệ thông tin |
|
Phần mềm |
|
Nghệ thuật và Thể thao |
Nghệ thuật hình ảnh |
Thiết kế đồ họa |
|
Khoa học Thể thao |
|
Võ thuật và Tự vệ |
3. Học phí
- Phí nhập học: 708,000 won
Nhóm ngành |
Học phí (won/kỳ) |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
6,638,000 |
Kinh tế quốc tế và Ngoại ngữ |
7,658,000 |
Thần học |
|
Khoa học sức khỏe |
8,234,000 |
Kỹ thuật |
8,234,000 |
Phần mềm |
8,234,000 |
Nghệ thuật và Thể thao |
7,658,000 |
C. HỆ SAU ĐẠI HỌC
1. Điều kiện ứng tuyển
- TOPIK 4 trở lên
- Đối với Chương trình Thạc sĩ: Ứng viên đã tốt nghiệp Đại học (hoặc dự kiến sẽ tốt nghiệp) trước kỳ tuyển sinh.
- Đối với Chương trình Tiến sĩ: Ứng viên đã hoàn thành chương trình Thạc sĩ (hoặc dự kiến sẽ hoàn thành) trước khi nhập học.
2. Các ngành đào tạo
Lĩnh vực |
Chuyên ngành |
Chương trình đào tạo |
|
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
||
Nhân văn |
Tư vấn giáo dục |
- |
◯ |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
◯ |
◯ |
|
Thương mại kinh tế quốc tế |
◯ |
- |
|
Quan hệ quốc tế |
◯ |
◯ |
|
Kinh doanh quốc tế |
◯ |
◯ |
|
Luật |
◯ |
◯ |
|
Thần học thuần túy |
◯ |
◯ |
|
Hàn quốc học |
◯ |
◯ |
|
Hành chính công |
◯ |
◯ |
|
Sư phạm tiếng Anh (TESOL) |
◯ |
◯ |
|
Khoa học tự nhiên |
Khoa học nano |
◯ |
◯ |
Y học tích hợp |
◯ |
◯ |
|
Vật lý trị liệu |
◯ |
|
|
Ứng dụng công nghệ sinh học |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật cơ khí |
◯ |
◯ |
Kỹ thuật vật liệu mới |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật điện tử và máy tính |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật môi trường và hóa sinh |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật ô tô thông minh |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật công nghiệp |
◯ |
◯ |
|
Kỹ thuật khoa học tổng hợp |
◯ |
◯ |
|
Công nghệ sinh học |
◯ |
◯ |
|
Khoa học sức khỏe |
Khoa học thể dục và thể thao |
◯ |
◯ |
3. Học phí
- Phí nhập học: 783,000 won
Nhóm ngành |
Học phí (won/kỳ) |
|
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
|
Khoa học xã hội và Nhân văn |
3,773,000 |
4,454,000 |
Khoa học tự nhiên |
4,200,000 |
4,901,000 |
Thể thao |
4,200,000 |
4,901,000 |
Kỹ thuật |
4,667,000 |
5,391,000 |
4. Học bổng
Điều kiện nộp đơn xin học bổng của trường Đại học Sunmoon:
- GPA tối thiểu 3.0 (trên thang 4.5) ở học kỳ trước (trừ tân sinh viên).
- Sinh viên cần nộp kế hoạch học tập cho mỗi kỳ học để nhận được học bổng
- Hoàn thành 3 môn chuyên ngành trở lên ở học kỳ trước
- GPA 4.0 trở lên (trên thang điểm 4.5) ở học kỳ trước
- Nộp luận văn khi tốt nghiệp
- Du học sinh không được đăng ký học bổng sau khi trở lại trường nếu trước đó đã nghỉ học.
Phân loại |
Tên học bổng |
Nội dung học bổng |
Học bổng |
Học bổng nhập học |
Giảm học phí dựa trên kết quả nhập học của sinh viên (Thạc sĩ: 20-40% học phí, Tiến sĩ: 20-30% học phí) |
Học bổng năng lực ngoại ngữ |
Giảm học phí dựa trên bằng cấp, chứng chỉ ngoại ngữ của du học sinh (20-50% học phí) |
|
Học bổng |
Học bổng thành tích học tập |
Giảm học phí dựa trên kết quả học tập của sinh viên (Thạc sĩ: 20-40% học phí, Tiến sĩ: 20-30% học phí) |
Học bổng khuyến khích học thuật, nghiên cứu |
Học bổng toàn phần |
Sinh viên theo học chương trình Thạc sĩ sau khi tốt nghiệp tại trường (không quá 5 năm sau khi tốt nghiệp đại học) |
Học bổng liên kết Thạc sĩ - Tiến sĩ |
Giảm 90% học phí cho sinh viên theo học chương trình liên kết Thạc sĩ – Tiến sĩ |
|
Học bổng kết hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ |
Giảm 60% học phí cho sinh viên Đại học Sunmoon tiếp tục theo học chương trình kết hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ |
|
Học bổng hỗ trợ nghiên cứu |
Giảm 100% học phí cho sinh viên tham gia dự án nghiên cứu của giáo sư hướng dẫn |
|
Học bổng hỗ trợ giảng dạy |
Giảm 100% học phí và trợ cấp 300,000 won/tháng cho sinh viên thực tập tại phòng thí nghiệm, quản lý tòa soạn, hỗ trợ giáo sư, các công việc công chứng |
|
Học bổng hỗ trợ sinh viên trợ giảng |
Từ 500,000 – 1,000,000 won tùy theo số giờ làm việc hành chính trong kỳ |
|
Học bổng hỗ trợ học thuật |
Hỗ trợ cho phí cho các hoạt động học thuật như tham dự hội nghị, phát biểu luận văn của sinh viên cao học. |
|
Học bổng luận văn xuất sắc |
Học bổng cho sinh viên sau đại học có bài luận văn xuất sắc |
|
Học bổng đào tạo ở nước ngoài |
Hỗ trợ cho sinh viên theo học chương trình đào tạo ở nước ngoài nhằm tăng cường năng lực quốc tế hóa sinh viên |
|
Học bổng phúc lợi |
Học bổng tình nguyện |
Hỗ trợ cho các tình nguyện viên (đại diện của từng khoa) |
Học bổng lao động |
Học bổng cho sinh viên sau đại học hỗ trợ các công việc hành chính (80 giờ/kỳ) |
|
Học bổng toàn cầu |
Hỗ trợ cho các sinh viên đóng góp phát triển trường Đại học và cộng đồng địa phương |
|
Học bổng phúc lợi |
Hỗ trợ học phí cho sinh viên có thu nhập thấp (5-20%) |
|
Học bổng một gia đình |
Hỗ trợ học phí cho 1 người khi gia đình có 2 hoặc nhiều người theo học Đại học Sunmoon |
|
Học bổng đặc biệt |
Học bổng công chức nhà nước |
Giảm học phí bổ sung cho công chức đang làm việc tại các trường cao học đặc biệt (10%) |
Học bổng giáo viên |
Giảm thêm học phí cho giáo viên và nhân viên đang làm việc tại các cơ sở giáo dục tiểu học và trung học phổ thông đặc biệt (10%) |
|
Học bổng mục sư |
Giảm học phí bổ sung cho những người đang làm mục sư của trường cao học thần học (trong 10%) |
|
Học bổng y học tổng hợp |
Giảm học phí trị liệu tự nhiên tại trường cao học đặc biệt (300.000 won) |
III. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON
Ký túc xá của trường Đại học Sunmoon được trang bị đầy đủ các trang thiết bị và tiện ích cho sinh viên có thể thoải mái sinh hoạt. Mỗi phòng ký túc xá đều có giường, tủ, điều hòa, internet,... Ngoài ra còn có các khu vực chung cho sinh viên sinh hoạt như phòng đọc, phòng tập thể dục, phòng bếp, phòng giặt ủi, phòng bếp, căn-tin,...
Sinh viên ở ký túc xá phải tuân thủ theo đúng nội quy của trường, đối với tân sinh viên phải ở ký túc xá tối thiểu 3 tháng đầu.
Phí ký túc xá: 804,600/1 kỳ, đã bao gồm 11 bữa ăn/tuần.
--------------------------------------------------------
Mọi thông tin chi tiết về chi phí du học Hàn Quốc hoặc thắc mắc về thủ tục, hồ sơ,… các bạn học sinh vui lòng liên hệ với Công ty Nguồn Sáng Mới qua hotline 039-505-2750 hoặc 093-275-2750 để được tư vấn miễn phí.