TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 10

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 10
Ngày đăng: 04/05/2022 03:26 PM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 10

Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 10 Các bạn cùng xem qua nhé!

순서 한국어 베트남어
1 가족 Gia đình
2 할아버지 Ông nội
3 할머니 Bà nội
4 외할아버지 Ông ngoại
5 외할머니 Bà ngoại
6 아버지 Bố
7 어머니 Mẹ
8 오빠 Anh trai
9 언니 Chị gái
10 Tôi
11 남동생 Em trai 
12 Anh trai
13 누나 Chị gái
14 여동생 Em gái
15 교수 Giáo sư
16 연구원 Nhà nghiên cứu
17 군인 Bộ đội
18 사업가 Doanh nhân
19 변호사 Luật sư
20 경찰관 Cảnh sát
21 통역사 Người thông dịch
22 농부 Nông dân
23 사업을 하다 Kinh doanh
24 장사를 하다 Buôn bán
25 출장을 가다 Đi công tác
26 농사를 짓다 Làm nông nghiệp
27 Mười
28 스물 Hai mươi
29 서른 Ba mươi
30 마흔 Bốn mươi
31 Năm mươi
32 예순 Sáu mươi
33 일흔 Bảy mươi
34 여든 Tám mươi
35 아흔 Chín mươi
36 Một trăm
37 계시다 Có, đang sống (Kính ngữ 있다)
38 주무시다 Ngủ (Kính ngữ 자다)
39 돌아가시다 Mất, qua đời
40 드시다/잡수시다 Ăn (Kính ngữ)
41 말씀하시다 Nói (Kính ngữ)
42 Nhà (Kính ngữ)
43 생신 Sinh nhật (Kính ngữ)
44 진지 Cơm (Kính ngữ)
45 성함 Tên, quý danh (Kính ngữ)
46 연세 Tuổi (Kính ngữ)
47 말씀 Lời nói (Kính ngữ)
48 Người, vị (Kính ngữ)
49 드라마 Phim truyền hình
50 열심히 Chăm chỉ
51 나중에 Sau này
52 외동딸 Con gái rượu, con gái độc nhất
53 결혼식 Đám cưới
54 친척 Họ hàng
55 고모부 Dượng
56 고보
57 강아지 Chó con, cún con
58 대가족 Đại gia đình
59 되다 Trở thành
60 외아들 Con trai duy nhất
61 Con gái
62 유치원생 Trẻ mẫu giáo
63 전공하다 Học chuyên ngành
64 공항 Sân bay
65 Rượu
66 근무하다 Làm việc
67 초등학생 Học sinh tiểu học
68 큰아버지 Bác trai
69 큰어머니 Bác gái
70 근처 Gần

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Nhớ ôn lại bài bạn nhé! Cố gắng luyện tập thêm nha ! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline