TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 11
Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 11 Các bạn cùng xem qua nhé!
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 봄 | Mùa xuân |
2 | 여름 | Mùa hè |
3 | 가을 | Mùa thu |
4 | 겨울 | Mùa đông |
5 | 따뜻하다 | Ấm áp |
6 | 덥다 | Nóng |
7 | 쌀쌀하다 | Se se lạnh |
8 | 춥다 | Lạnh |
9 | 비가 오다/내리다 | Trời mưa |
10 | 비가 그치다 | Mưa tạnh |
11 | 눈이 오다/내리다 | Tuyết rơi |
12 | 눈이 그치다 | Tuyết ngừng rơi |
13 | 맑다 | Trong xanh |
14 | 흐리다 | Âm u |
15 | 바람이 불다 | Gió thổi |
16 | 구름이 끼다 | Nhiều mây |
17 | 날씨 | Thời tiết |
18 | 해 (태양) | Mặt trời |
19 | 비 | Mưa |
20 | 눈 | Tuyết |
21 | 구름 | Mây |
22 | 기온 | Nhiệt độ không khí |
23 | 영상 | Trên 0˚C, độ dương |
24 | 영하 | Dưỡi 0˚C, độ âm |
25 | 도 | Độ |
26 | 손을 씻다 | Rửa tay |
27 | 숙제하다 | làm bài tập |
28 | 여름방학 | Kì nghỉ hè |
29 | 아마 | Có lẽ |
30 | 반팔 옷 | Áo ngắn tay |
31 | 긴팔 옷 | Áo dài tay |
32 | 반바지 | Quần đùi, quần lửng |
33 | 코트 | Áo khoác, áo choàng |
34 | 장갑 | Bao tay, găng tay |
35 | 목도리 | Khăn quàng cổ |
36 | 부츠 | Boots, ủng, giày cổ cao |
37 | 우산 | Dù |
38 | 빨간색 | Màu đỏ |
39 | 노란색 | Màu vàng |
40 | 해수욕장 | Bãi tắm biển |
41 | 스키장 | Sân trượt tuyết |
42 | 하얀 눈 | Tuyết trắng |
43 | 추억 | Hồi ức, kí ức, kỉ niệm |
44 | 산 | Núi |
45 | 하늘 | Bầu trời |
46 | 깨끗하다 | Sạch sẽ |
47 | 기분 | Tâm trạng |
48 | 스노보드 | Tấm trượt tuyết, môn trượt tuyết |
49 | 물고기 | Cá |
50 | 시원하다 | Mát mẻ sảng khoái |
51 | 조용하다 | Yên tĩnh, im ắng |
52 | 시끄럽다 | Ồn ào |
53 | 낚시하다 | Câu cá |
54 | 제일 | Nhất |
55 | 답장 | Thư hồi âm |
56 | 가장 | Nhất |
57 | 곱다 | Đẹp, xinh xắn |
58 | 좁다 | Hẹp |
59 | 필요하다 | Cần thiết |
60 | 비슷하다 | Tương tự, giống |
61 | 호수 | Hồ |
62 | 아름답다 | Đẹp |
63 | 입다 | Mặc |
64 | 도와주다 | Giúp đỡ cho |
65 | 돕다 | Giúp đỡ |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Cần sự giúp đỡ ?? Có Nguồn Sáng Mới đây !