TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 11

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 11
Ngày đăng: 04/05/2022 03:33 PM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 11

Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 11 Các bạn cùng xem qua nhé!

순서 한국어 베트남어
1 Mùa xuân
2 여름 Mùa hè
3 가을 Mùa thu
4 겨울 Mùa đông
5 따뜻하다 Ấm áp
6 덥다 Nóng
7 쌀쌀하다 Se se lạnh
8 춥다 Lạnh
9 비가 오다/내리다 Trời mưa
10 비가 그치다 Mưa tạnh 
11 눈이 오다/내리다 Tuyết rơi
12 눈이 그치다 Tuyết  ngừng rơi
13 맑다 Trong xanh
14 흐리다 Âm u
15 바람이 불다 Gió thổi
16 구름이 끼다 Nhiều mây
17 날씨 Thời tiết
18 해 (태양) Mặt trời
19 Mưa
20 Tuyết
21 구름 Mây
22 기온 Nhiệt độ không khí
23 영상 Trên 0˚C, độ dương
24 영하 Dưỡi 0˚C, độ âm
25 Độ
26 손을 씻다 Rửa tay
27 숙제하다 làm bài tập
28 여름방학 Kì nghỉ hè
29 아마 Có lẽ
30 반팔 옷 Áo ngắn tay
31 긴팔 옷 Áo dài tay
32 반바지 Quần đùi, quần lửng
33 코트 Áo khoác, áo choàng
34 장갑 Bao tay, găng tay
35 목도리 Khăn quàng cổ
36 부츠 Boots, ủng, giày cổ cao
37 우산
38 빨간색 Màu đỏ
39 노란색 Màu vàng
40 해수욕장 Bãi tắm biển
41 스키장 Sân trượt tuyết
42 하얀 눈 Tuyết trắng
43 추억 Hồi ức, kí ức, kỉ niệm
44 Núi
45 하늘  Bầu trời
46 깨끗하다 Sạch sẽ
47 기분 Tâm trạng
48 스노보드 Tấm trượt tuyết, môn trượt tuyết
49 물고기
50 시원하다 Mát mẻ sảng khoái
51 조용하다 Yên tĩnh, im ắng
52 시끄럽다 Ồn ào
53 낚시하다 Câu cá
54 제일 Nhất
55 답장 Thư hồi âm
56 가장 Nhất
57 곱다 Đẹp, xinh xắn
58 좁다 Hẹp
59 필요하다 Cần thiết
60 비슷하다 Tương tự, giống
61 호수 Hồ
62 아름답다 Đẹp
63 입다 Mặc
64 도와주다 Giúp đỡ cho
65 돕다 Giúp đỡ 

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Cần sự giúp đỡ ?? Có Nguồn Sáng Mới đây !

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline