TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 12

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 12
Ngày đăng: 04/05/2022 03:44 PM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 12

Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 12 Các bạn cùng xem qua nhé!

순서

한국어

베트남어

1

전화

Điện thoại

2

Nhà ở

3

집 전화

Điện thoại nhà riêng 

4

공중

Công cộng

5

고중전화

Điện thoại công cộng

6

휴대

Điện thoại cầm tay

7

휴대전화

Điện thoại di động

8

전화번호

Số điện thoại

9

연락처

Liên lạc

10

전화 요금

Cước phí điện thoại

11

전화 카드

Thẻ điện thoại

12

국내 전화

Điện thoại trong nước

13

국제전화

Điện thoại quốc tế

14

수신자 부담

Điện thoại người nhận trả tiền

15

인터넷 전화

Điện thoại internet

16

국가 번호

Mã vùng quốc gia

17

지역 번호

Mã vùng khu vực

18

전화번호

Số điện thoại

19

전화를 걸다/하다

Gọi điện thoại

20

전화가 오다

Cuộc gọi đến

21

전화를 받다

Nhận điện thoại

22

전화를 바꾸다

Chuyển điện thoại (cho ai đó)

23

전화를 끊다

Kết thúc cuộc gọi

24

통화 중이다

Điện thoại bận, đang bận máy

25

문자메시지를 보내다

Gửi tin nhắn

26

문자메시지를 받다

Nhận tin nhắn

27

답장을 보내다

Gửi tin trả lời

28

답장을 받다

Nhận tin trả lời

29

전화 통화

Gọi điện thoại

30

여보세요?

A lô?

31

그런데요

Rồi sao ạ?

32

거기 (   )지요?

Bên đó có phải là (   ) không?

33

실례지만 누구세요?

Xin lỗi, ai đây ạ?

34

(    )계세요?

Có (    ) ở đấy không?

35

지금 없는데요

Bây giờ không có ở đây.

36

바꿔 주시겠어요?

Có thể chuyển máy cho (    ) không ạ?

37

잠깐 외출하셨는데요.

Đi ra ngoài một lúc rồi.

38

메모 좀 전해 주세요.

Xin hãy chuyển hộ lời nhắn.

39

말씀 좀 전해 주세요.

Xin hãy chuyển lời giúp.

40

메모 전해 드리겠습니다.

Tôi sẽ chuyển lời nhắn.

41

말씀 전해 드리겠습니다.

Tôi sẽ chuyển lời.

42

다시 전화하겠습니다.

Tôi sẽ gọi lại sau

43

누구라고 전해 드릴까요?

Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?

44

휴대전화 번호 좀 알려 주시겠습니까?

Xin hãy cho biết số điện thoại cầm tay

45

휴대전화로 해 주십시오.

Xin hãy gọi vào điện thoại cầm tay

46

ㅇㅇ씨 좀 부탁합니다.

Có thể chuyển máy cho (    ) không ạ?

47

스마트폰

Điện thoại thông minh

48

카카오톡

Kakaotalk

49

빨리

Nhanh 

50

영상전화

Video call

51

얼굴

Khuôn mặt

52

전화기

Điện thoại

53

신호

Tín hiệu

54

기억하다

Nhớ

55

눈을 뜨다

Thức dậy, mở mắt

56

알람

Báo thức

57

검색하다

Tìm kiếm, tra cứu

58

깨우다

Đánh thức

59

고맙다

Cảm ơn

60

뉴스

Tin tức

61

대사관

Đại sứ quán

62

약속

Cuộc hẹn

63

그분

Vị ấy, ngài ấy

64

들어오다

Đi vào

65

얼마나

Bao nhiêu, bao lâu

66

역사

Lịch sử

67

남기다

Để lại, còn lại

68

맞다

Đúng

69

정하다

Quyết định

70

내다

Đưa ra

71

사장님

Giám đốc

72

Hành lý

73

늦게

Muộn, trễ

74

소리

Âm thanh, tiếng

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Cần sự giúp đỡ ?? Có Nguồn Sáng Mới đây !

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline