TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 14
Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 14 Các bạn cùng xem qua nhé!
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 취미 | Sở thích |
2 | 축구 | Bóng đá |
3 | 농구 | Bóng rổ |
4 | 배구 | Bóng chuyền |
5 | 야구 | Bóng chày |
6 | 족구 | Bóng chuyển bằng chân |
7 | 탁구 | Bóng bàn |
8 | 배드민턴 | Tennis |
9 | 테니스 | Tennis |
10 | 태권도 | Taewondo |
11 | 골프 | Gôn |
12 | 스키 | Trượt tuyết |
13 | 요가 | Yoga |
14 | 마라톤 | Chạy Marathon |
15 | 스케이트 | Trượt băng |
16 | 볼링 | Bowling |
17 | 조깅 | Chạy bộ |
18 | 수영 | Bơi lội |
19 | 책 읽기, 독서 | Đọc sách |
20 | 사진 찍기 | Chụp ảnh |
21 | 그림 그리기 | Vẽ tranh |
22 | 음악 감상(하기) | Nghe nhạc |
23 | 여행(하기) | Đi du lịch |
24 | 운동(하기) | Tập thể thao |
25 | 영화 보기 | Xem phim |
26 | 우표 수집/우표 모으기 | Sưu tập tem |
27 | 컴퓨터 게임(하기) | Chơi trò chơi điện tử |
28 | 빈도 | Tần suất |
29 | 항상, 언제나 | Luôn luôn |
30 | 자주 | Thường xuyên |
31 | 가끔 | Thỉnh thoảng |
32 | 거의 안 ~ | Hầu như không… |
33 | 전혀 | Hoàn toàn |
34 | 능력 | Năng lực |
35 | 잘하다 | Làm tốt |
36 | 못하다 | Không thể làm được |
37 | 보통이다 | Bình thường |
38 | 조금 하다 | Làm được một chút |
39 | 건강 | Sức khỏe |
40 | 닫다 | Đóng |
41 | 믿다 | Tin tưởng |
42 | 만화책 | Truyện tranh |
43 | 편지 | Bức thư |
44 | 경치 | Cảnh trí |
45 | 치다 | Đánh (bóng…) |
46 | 스키를 타다 | Trượt tuyết |
47 | 도시락 | Hộp cơm |
48 | 자막 | Phụ đề |
49 | 통역 | Thông dịch |
50 | 특기 | Năng khiếu, khả năng đặc biệt |
51 | 피아노 | Piano |
52 | 노래방 | Phòng karaoke |
53 | 가요 | Bài hát đại chúng |
54 | 가곡 | Ca khúc truyền thống |
55 | 문화 | Văn hóa |
56 | 경기장 | Sân vận động |
57 | 특히 | Đặc biệt |
58 | 운동경기 | Môn điền kinh |
59 | 동아리 | Câu lạc bộ |
60 | 하늘 | Bầu trời |
61 | 걱정하다 | Lo lắng |
62 | 디지털카메라 | Máy ảnh kĩ thuật số |
63 | 외국어 | Ngoại ngữ |
64 | 혼자 | Một mình |
65 | 해외여행 | Du lịch nước ngoài |
66 | 유럽 | Châu Âu |
67 | 아름답다 | Đẹp |
68 | 홍콩 | HongKong |
69 | 계획 | Kế hoạch |
70 | 묻다 | Hỏi, chôn |
71 | 주로 | Chủ yếu |
72 | 준비물 | Đồ chuẩn bị |
73 | 소설책 | Tiểu thuyết |
74 | 채팅하다 | Chat |
75 | 아침마다 | Mỗi buổi sáng |
76 | 기초 | Cơ sở, cơ bản |
77 | 정도 | Mức độ, khoảng |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Cần sự từ vựng để học ?? Có Nguồn Sáng Mới đây !