TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 9
Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 9 Các bạn cùng xem qua nhé!
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 집 | Nhà cửa |
2 | 위 | Trên |
3 | 아래 | Dưới |
4 | 안 | Trong |
5 | 밖 | Ngoài |
6 | 옆 | Bên cạnh |
7 | 사이 | Giữa |
8 | 앞 | Trước |
9 | 뒤 | Sau |
10 | 왼쪽 | Bên trái |
11 | 오른쪽 | Bên phải |
12 | 양쪽 | Hai phía |
13 | 건너편/맞은편 | Đối diện |
14 | 똑바로/쭉 | Thẳng |
15 | 동 | Đông |
16 | 서 | Tây |
17 | 남 | Nam |
18 | 북 | Bắc |
19 | 가구 | Đồ gia dụng |
20 | 주택 | Nhà riêng |
21 | 아파트 | Nhà chung cư |
22 | 연립주택 | Nhà tập thể |
23 | 공부방 | Phòng học |
24 | 거실 | Phòng khách |
25 | 안방 | Phòng ngủ chính |
26 | 침실 | Phòng ngủ |
27 | 부엌 | Bếp |
28 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
29 | 세탁실 | Phòng giặt đồ |
30 | 베란다 | Ban công |
31 | 현관 | Lối vào, cổng vào |
32 | 침대 | Giường |
33 | 책장 | Tủ sách |
34 | 옷장 | Tủ quần áo |
35 | 소파 | Ghế sofa |
36 | 탁자 | Bàn |
37 | 식탁 | Bàn ăn |
38 | 화장대 | Bàn trang điểm |
39 | 다정자 | Bàn trà |
40 | 경찰서 | Sở cảnh sát |
41 | 세탁소 | Tiệm giặt ủi |
42 | 박물관 | Viện bảo tàng |
43 | 슈퍼마켓 | Siêu thị nhỏ, cửa hàng tạp hóa |
44 | 주유소 | Trạm xăng |
45 | 버스 정류장 | Trạm xe buýt |
46 | 빵집 | Tiệm bánh |
47 | 꽃집 | Tiệm bán hoa |
48 | 이발소 | Tiệm cắt tóc nam |
49 | 미용실 | Tiệm làm tóc nữ |
50 | 단독주택 | Căn hộ khép kín |
51 | 정원 | Vườn |
52 | 참 | Thật sư, quả thật |
53 | 자취 집 | Nhà thuê |
54 | 멀다 | Xa |
55 | 가깝다 | Gần |
56 | 피곤하다 | Mệt mỏi |
57 | 하숙비 | Phí nhà trọ |
58 | 불편하다 | Không thoải mái |
59 | 편리하다 | Tiện lợi |
60 | 편하다 | Thoải mái |
61 | 친절하다 | Thân thiện |
62 | 혼자 | Một mình |
63 | 인터넷 | Internet |
64 | 빨간색 | màu đỏ |
65 | 시원하다 | Mát mẻ, sảng khoái |
66 | 기숙사 | Kí túc xá |
67 | 복잡하다 | Phức tạp |
68 | 지내다 | Sống, trải qua |
69 | 지하 | Hầm, dưới lòng đất |
70 | 사용하다 | Sử dụng, dùng |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Vì một tương lai tươi sáng ! Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!