TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 9

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 9
Ngày đăng: 04/05/2022 03:20 PM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 9

Trong bài viết hôm nay, Nguồn Sáng Mới xin tiếp tục chia sẻ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Hàn 9 Các bạn cùng xem qua nhé!

순서 한국어 베트남어
1 Nhà cửa
2 Trên
3 아래 Dưới
4 Trong
5 Ngoài
6 Bên cạnh
7 사이 Giữa
8 Trước
9 Sau
10 왼쪽 Bên trái
11 오른쪽 Bên phải
12 양쪽 Hai phía
13 건너편/맞은편 Đối diện
14 똑바로/쭉 Thẳng
15 Đông
16 Tây
17 Nam
18 Bắc
19 가구 Đồ gia dụng
20 주택 Nhà riêng
21 아파트 Nhà chung cư
22 연립주택 Nhà tập thể
23 공부방 Phòng học
24 거실 Phòng khách
25 안방 Phòng ngủ chính
26 침실 Phòng ngủ
27 부엌 Bếp
28 화장실 Nhà vệ sinh
29 세탁실 Phòng giặt đồ
30 베란다 Ban công
31 현관 Lối vào, cổng vào
32 침대 Giường
33 책장 Tủ sách
34 옷장 Tủ quần áo
35 소파 Ghế sofa
36 탁자 Bàn
37 식탁 Bàn ăn 
38 화장대 Bàn trang điểm
39 다정자 Bàn trà
40 경찰서 Sở cảnh sát
41 세탁소 Tiệm giặt ủi
42 박물관 Viện bảo tàng
43 슈퍼마켓 Siêu thị nhỏ, cửa hàng tạp hóa
44 주유소 Trạm xăng
45 버스 정류장 Trạm xe buýt
46 빵집 Tiệm bánh
47 꽃집 Tiệm bán hoa
48 이발소 Tiệm cắt tóc nam
49 미용실 Tiệm làm tóc nữ
50 단독주택 Căn hộ khép kín
51 정원 Vườn
52 Thật sư, quả thật
53 자취 집 Nhà thuê
54 멀다 Xa
55 가깝다 Gần
56 피곤하다 Mệt mỏi
57 하숙비 Phí nhà trọ
58 불편하다 Không thoải mái
59 편리하다 Tiện lợi
60 편하다 Thoải mái
61 친절하다 Thân thiện
62 혼자 Một mình
63 인터넷 Internet
64 빨간색 màu đỏ
65 시원하다 Mát mẻ, sảng khoái
66 기숙사 Kí túc xá
67 복잡하다 Phức tạp
68 지내다 Sống, trải qua
69 지하 Hầm, dưới lòng đất
70 사용하다 Sử dụng, dùng

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Vì một tương lai tươi sáng ! Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline