TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 10

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 10
Ngày đăng: 13/05/2022 11:11 AM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 10

Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt  là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử

순서 한국어 베트남어
1 외모 Ngoại hình
2 묘사 Mô tả
3 머리 Đầu
4 긴 머리 Tóc dài
5 짧은 머리 Tóc ngắn
6 단발머리 Tóc tém (đầu vuông)
7 파마머리 Tóc uốn
8 생머리 Tóc thẳng
9 곱슬머리 Tóc xoăn
10 채격 Dáng người
11 날씬하다 Mảnh mai
12 보통이다 Bình thường
13 통통하다 Đầy đặn
14 모습 Dáng vẻ
15 잘생겼다 Đẹp trai
16 멋있다 Có phong cách, đẹp
17 예쁘다 Xinh đẹp
18 귀엽다 Dễ thương
19 닮다 Giống (với)
20 사랑스럽다 Đáng yêu
21 색깔 Màu sắc
22 빨간색 Màu đỏ
23 노란색 Màu vàng
24 파란색 Màu xanh nước biển
25 하얀색 Màu trắng
26 까만색 Màu đen
27 녹색 Màu xanh lá cây
28 갈색 Màu nâu
29 분홍색 Màu hồng
30 회색 Màu xám
31 보라색 Màu tím
32 주황색 Màu cam
33 베이지색 Màu be
34 착탈동사 Động từ liên quan đến ăn mặc
35 입다 Mặc
36 벗다 Cởi ra
37 신다 Đi, mang
38 쓰다 Đội, dùng
39 끼다 Đeo
40 차다 Đeo (đồng hồ)
41 흰색 Màu trắng
42 검은색 Màu đen
43 가죽 Da
44 선풍기 Quạt máy
45 지퍼 Khoá kéo
46 다이어트 Ăn kiêng
47 열쇠고리 Móc treo khoá
48 활발하다 Nhanh nhẹn, hoạt bát
49 메다 Đeo, khoác
50 운동복 Quần áo thể thao
51 부지런하다 Cần cù, chăm chỉ
52 주머니 Túi

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Các bạn đều đã học hết 9 bài từ vựng trước rồi phải không nào ? Vậy hãy cố gắng học tiếp bài 10 này nhé! Chúc bạn càng ngày học tiếng Nhật càng tiến bộ nhé!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline