TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 10
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 외모 | Ngoại hình |
2 | 묘사 | Mô tả |
3 | 머리 | Đầu |
4 | 긴 머리 | Tóc dài |
5 | 짧은 머리 | Tóc ngắn |
6 | 단발머리 | Tóc tém (đầu vuông) |
7 | 파마머리 | Tóc uốn |
8 | 생머리 | Tóc thẳng |
9 | 곱슬머리 | Tóc xoăn |
10 | 채격 | Dáng người |
11 | 날씬하다 | Mảnh mai |
12 | 보통이다 | Bình thường |
13 | 통통하다 | Đầy đặn |
14 | 모습 | Dáng vẻ |
15 | 잘생겼다 | Đẹp trai |
16 | 멋있다 | Có phong cách, đẹp |
17 | 예쁘다 | Xinh đẹp |
18 | 귀엽다 | Dễ thương |
19 | 닮다 | Giống (với) |
20 | 사랑스럽다 | Đáng yêu |
21 | 색깔 | Màu sắc |
22 | 빨간색 | Màu đỏ |
23 | 노란색 | Màu vàng |
24 | 파란색 | Màu xanh nước biển |
25 | 하얀색 | Màu trắng |
26 | 까만색 | Màu đen |
27 | 녹색 | Màu xanh lá cây |
28 | 갈색 | Màu nâu |
29 | 분홍색 | Màu hồng |
30 | 회색 | Màu xám |
31 | 보라색 | Màu tím |
32 | 주황색 | Màu cam |
33 | 베이지색 | Màu be |
34 | 착탈동사 | Động từ liên quan đến ăn mặc |
35 | 입다 | Mặc |
36 | 벗다 | Cởi ra |
37 | 신다 | Đi, mang |
38 | 쓰다 | Đội, dùng |
39 | 끼다 | Đeo |
40 | 차다 | Đeo (đồng hồ) |
41 | 흰색 | Màu trắng |
42 | 검은색 | Màu đen |
43 | 가죽 | Da |
44 | 선풍기 | Quạt máy |
45 | 지퍼 | Khoá kéo |
46 | 다이어트 | Ăn kiêng |
47 | 열쇠고리 | Móc treo khoá |
48 | 활발하다 | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
49 | 메다 | Đeo, khoác |
50 | 운동복 | Quần áo thể thao |
51 | 부지런하다 | Cần cù, chăm chỉ |
52 | 주머니 | Túi |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Các bạn đều đã học hết 9 bài từ vựng trước rồi phải không nào ? Vậy hãy cố gắng học tiếp bài 10 này nhé! Chúc bạn càng ngày học tiếng Nhật càng tiến bộ nhé!