TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 11
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 여행 | Du lịch |
2 | 국내 여행 | Du lịch trong nước |
3 | 신혼여행 | Tuần trăng mật |
4 | 가족 여행 | Du lịch gia đình |
5 | 해외여행 | Du lịch nước ngoài |
6 | 배낭여행 | Du lịch ba lô |
7 | 여행 상품 | Chương trình du lịch |
8 | 호텔 | Khách sạn |
9 | 민박 | Ở nhà dân (Homestay) |
10 | 콘도 | Nhà nghỉ |
11 | 1박2일 | 2 ngày 1 đêm |
12 | 관광지 | Điểm du lịch |
13 | 입장료 | Tiền vé vào cửa |
14 | 여행사 | Công ty du lịch |
15 | 여행 패키지 | Gói du lịch |
16 | 조식 | Bữa sáng |
17 | 중식 | Bữa trưa |
18 | 석식 | Bữa tối |
19 | 보험 | Bảo hiểm |
20 | 여행 준비 | Chuẩn bị cho chuyến du lịch |
21 | 비상약 | Thuốc dự phòng |
22 | 신용카드 | Thẻ tín dụng |
23 | 슬리퍼 | Dép lê |
24 | 세면도구 | Đồ rửa mặt |
25 | 선글라스 | Kính râm |
26 | 카메라 | Máy ảnh |
27 | 환전 | Đổi tiền |
28 | 비행기 표 | Vé máy bay |
29 | 가방을 싸다 | Đóng đồ |
30 | 여권을 만들다 | Làm hộ chiếu |
31 | 비자를 받다 | Nhận visa |
32 | 궁전 | Cung điện |
33 | 방문 | Thăm viếng |
34 | 일정 | Lịch trình |
35 | 독립광장 | Quảng trường Độc lập |
36 | 쇼 | Buổi trình diễn |
37 | 일출 | Mặt trời mọc |
38 | 마차 | Xe ngựa |
39 | 약수 | Nước suối |
40 | 전통 놀이 | Trò chơi truyền thống |
41 | 문화재 | Di sản văn hoá |
42 | 유람선 | Du thuyền |
43 | 한옥 | Hanok |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!