TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 13
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 도시 | Đô thị |
2 | 인구 | Dân số |
3 | 면적 | Diện tích |
4 | 위치 | Vị trí |
5 | 물가 | Vật giá |
6 | 지역 | Vùng, khu vực |
7 | 중심지 | Khu trung tâm |
8 | 육지 | Lục địa |
9 | 바다 | Biển |
10 | 섬 | Đảo |
11 | 최고 | Cao nhất |
12 | 최대 | Lớn nhất, tối đa |
13 | 수도 | Thủ đô |
14 | 도시 | Thành phố |
15 | 시골 | Nông thông |
16 | 공업 | Công nghiệp |
17 | 상업 | Thương nghiệp |
18 | 농업 | Nông nghiệp |
19 | 관광업 | Ngành du lịch |
20 | 유명하다 | Nổi tiếng |
21 | 경치가 아름답다 | Phong cảnh đẹp |
22 | 역사가 깊다 | Lịch sử lâu đời |
23 | 방향 | Phương hướng |
24 | 동 | Đông |
25 | 서 | Tây |
26 | 남 | Nam |
27 | 북 | Bắc |
28 | (감기가) 낫다 | (Cảm) đỡ hơn |
29 | 도자기 | Đồ gốm sứ |
30 | 예전 | Trước đây |
31 | 경제 자유 구역 | Khu vực kinh tế tự do |
32 | (도자기 굽는) 가마 | Lò (nung đồ gốm) |
33 | 진흙 | Đất sét |
34 | 국제 무역항 | Cảng thương mại quốc tế |
35 | 불꽃 축제 | Lễ hội pháo hoa |
36 | 해수욕장 | Bãi tắm (ở biển) |
37 | 굽다 | Nung, nướng |
38 | (얼굴이) 붓다 | (Mặt) bị sưng |
39 | 단군신화 | Thần thoại Tangun |
40 | 상업 도시 | Triển lãm mở cách năm (2 năm tổ chức một lần) |
41 | 단오 (음력 5월 5일) | Tết đoan ngọ (mùng 5 tháng 5 âm lịch) |
42 | 예술 | Nghệ thuật |
43 | 비엔날레 | Triên lãm mở cách năm (hai năm tổ chức một lần) |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!