TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 14
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 계획 | Kế hoạch |
2 | 학업 | Học tập |
3 | 진학 | Lên lớp |
4 | 유학 | Du học |
5 | 어학연수 | Học tiếng |
6 | 대학원 | Cao học (sau đại học) |
7 | 직업 | Nghề nghiệp |
8 | 연구자 | Nhà nghiên cứu |
9 | 변호사 | Luật sư |
10 | 아나우서 | Phát thanh viên |
11 | 미용사 | Chuyên viên trang điểm |
12 | 경영자 | Người kinh doanh |
13 | 주부 | Nội trợ |
14 | 직장 | Nơi làm việc |
15 | 여행사 | Công ty du lịch |
16 | 항공사 | Hãng hàng không |
17 | 신문사 | Toà soạn báo |
18 | 방송국 | Đài truyền hình |
19 | 호텔 | Khách sạn |
20 | 출판사 | Nhà xuất bản |
21 | 무역 회사 | Công ty thương mại |
22 | 건설 회사 | Công ty xây dựng |
23 | 계획투자부 | Bộ Kế hoạch Đầu tư |
24 | 컨설팅 회사 | Công ty tư vấn |
25 | 공사 | tổng cục |
26 | 산업 단지 | Khu công nghiệp |
27 | 협력 회사 | Công ty liên doanh |
28 | 외국 투자 회사 | Công ty đầu tư nước ngoài |
29 | 합작사 | Công ty liên doanh |
30 | 과목 | Môn học |
31 | 동안 | Trong suốt |
32 | 인기상 | Giải được nhiều người yêu thích |
33 | 관광지 | Điểm du lịch |
34 | 등록금 | Tiền đăng kí, tiền học phí |
35 | 일시 | Ngày giờ |
36 | 글쓰기 | Viết văn |
37 | 벌써 | Đã, rồi |
38 | 입학 | Nhập học |
39 | 기타 | Khách sạn |
40 | 봉사 활동 | Hoạt động tình nguyện |
41 | 자르다 | Cắt |
42 | 꿈 | Giấc mơ |
43 | 상 | Giải thưởng |
44 | 졸업 | Tốt nghiệp |
45 | 끊다 | Ngắt, ngưng |
46 | 언제든지 | Bất kì lúc nào |
47 | 최우수상 | Giải xuất sắc nhất |
48 | 내려가다 | Đi xuống |
49 | 우수상 | Giải xuất sắc |
50 | 취직 | Xin việc |
51 | 다녀오다 | Đi rồi về |
52 | 운동장 | Sân vận động |
53 | 특히 | Đặc biệt |
54 | 대상 | Giải nhất |
55 | 응원 | Cổ vũ |
56 | 학기 | Học kì |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!