TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 15

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 15
Ngày đăng: 13/05/2022 12:58 PM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 15

Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt  là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử

순서 한국어 베트남어
1 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc
2 익숙하다 Quen
3 적응하다 Thích ứng
4 익숙해지다 Quen dần
5 외롭다 Cô đơn
6 낯설다 Lạ lẫm, không quen
7 불편하다 Bất tiện
8 외국인 등록증 Thẻ đăng kí người nước ngoài
9 출입국관리사무소 Phòng quản lí xuất nhập cảnh
10 교통 카드 Thẻ giao thông
11 현금카드 Thẻ tiền mặt
12 통장을 만들다 Làm số tài khoản
13 환전하다 Đổi tiền
14 집 구하기 Việc tìm nhà
15 기숙사 Ký túc xá
16 자취(방) Nhà (phòng) thuê (tự nấu ăn)
17 하숙집 Nhà trọ
18 위치 Vị trí
19 룸메이트 Bạn cùng phòng
20 보증금 Tiền đặt cọc
21 월세 Thuê trả tiền từng tháng
22 비용 Chi phí
23 인터넷 요금 Phí internet
24 가스 요금 Tiền ga
25 전기 요금 Tiền điện
26 수도 요금 Tiền nước
27 예약하다 Đặt trước
28 가능하다 Có khả năng
29 문의 Hỏi
30 이사하다 Chuyển nhà
31 궁금하다 Thắc mắc
32 비다 Trống rỗng
33 잘되다 Diễn ra tốt đẹp, tốt
34 그릇 Bát
35 비용이 들다 Tốn chi phí
36 주인 Người chủ
37 답변 Trả lời
38 생기다 Xảy ra
39 직접 Trực tiếp
40 따로 Riêng rẽ
41 신경 쓰다 Để tâm, chú ý
42 포함되다 Bao gồm
43 똑똑하다 Thông minh
44 아끼다 Tiết kiệm
45 혹시 Liệu, có lẽ, hay là
46 마다 Mỗi
47 요금을 내다 Trả phí

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline