TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 3
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 물건 사기 | Mua sắm |
2 | 벌 | Bộ |
3 | 켤레 | Đôi (giày, tất) |
4 | 쌍 | Đôi |
5 | 장 | Tờ, trang |
6 | 송이 | Đoá, chùm, nải |
7 | 바구니 | Giỏ, rổ |
8 | 상자 | Hộp |
9 | 봉지 | Túi nilong |
10 | 찾다 | Tìm |
11 | 마음에 들다 | Vừa ý |
12 | 맞다 | Vừa |
13 | 어울리다 | Phù hợp |
14 | 주문하다 | Đặt hàng |
15 | 계산하다 | Tính tiền |
16 | 교환하다 | Đổi đồ, trao đổi |
17 | 환불하다 | Hoàn tiền |
18 | 사물 | Sự vật |
19 | 상태 | Trạng thái |
20 | 짧다 | Ngắn |
21 | 길다 | Dài |
22 | 작다 | Ít |
23 | 많다 | Nhiều |
24 | 두껍다 | Dày |
25 | 얇다 | Mỏng |
26 | 무겁다 | Nặng |
27 | 가볍다 | Nhẹ |
28 | 화려하다 | Sặc sỡ |
29 | 단순하다 | Đơn giản |
30 | 편하다 | Thoải mái |
31 | 불편하다 | Không thoải mái |
32 | 빠르다 | Nhanh |
33 | 노랗다 | Màu vàng |
34 | 소설책 | Tiểu thuyết |
35 | 만화책 | Truyện tranh |
36 | 샤프 | Bút chì kim |
37 | 빨간색 | Màu đỏ |
38 | 튼튼하다 | Chắc chắn |
39 | 파란색 | Màu xanh |
40 | 핸드백 | Túi xách tay |
41 | 쇼핑몰 | Khu mua sắm, shoppingmall |
42 | 기능 | Tính năng, kĩ năng |
43 | 귤 | Quả quýt |
44 | 유행하다 | Thịnh hành, thời trang |
45 | 제품 | Sản phẩm |
46 | 기분 | Khí thế, tâm trạng |
47 | 노트북 | Máy tính xách tay |
48 | 누구나 | Ai cũng thế, mọi người |
49 | 다양하다 | Đa dạng |
50 | 단어 | Từ |
51 | 쉽게 | Một cách dễ dàng |
52 | 슈퍼 | Siêu thị |
53 | 신다 | Đi, mang |
54 | 싱겁다 | Nhạt |
55 | 싸다 | Gói |
56 | 카드 | Card, thẻ |
57 | 팔다 | Bán |
58 | 필요하다 | Cần thiết |
59 | 할인점 | Cửa hàng giảm giá |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Các bạn hãy nhanh chóng học hết nhé! Hàn đâu nha! Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!