TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 3

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 3
Ngày đăng: 13/05/2022 10:36 AM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 3

Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt  là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử

순서 한국어 베트남어
1 물건 사기 Mua sắm
2 Bộ
3 켤레 Đôi (giày, tất)
4 Đôi
5 Tờ, trang
6 송이 Đoá, chùm, nải
7 바구니 Giỏ, rổ
8 상자 Hộp
9 봉지 Túi nilong
10 찾다 Tìm
11 마음에 들다 Vừa ý
12 맞다 Vừa
13 어울리다 Phù hợp
14 주문하다 Đặt hàng
15 계산하다 Tính tiền
16 교환하다 Đổi đồ, trao đổi
17 환불하다 Hoàn tiền
18 사물 Sự vật
19 상태 Trạng thái
20 짧다 Ngắn
21 길다 Dài
22 작다 Ít
23 많다 Nhiều
24 두껍다 Dày
25 얇다 Mỏng
26 무겁다 Nặng
27 가볍다 Nhẹ
28 화려하다 Sặc sỡ
29 단순하다 Đơn giản
30 편하다 Thoải mái
31 불편하다 Không thoải mái
32 빠르다 Nhanh
33 노랗다 Màu vàng
34 소설책 Tiểu thuyết
35 만화책 Truyện tranh
36 샤프 Bút chì kim
37 빨간색 Màu đỏ
38 튼튼하다 Chắc chắn
39 파란색 Màu xanh
40 핸드백 Túi xách tay
41 쇼핑몰 Khu mua sắm, shoppingmall
42 기능 Tính năng, kĩ năng
43 Quả quýt
44 유행하다 Thịnh hành, thời trang
45 제품 Sản phẩm
46 기분 Khí thế, tâm trạng
47 노트북 Máy tính xách tay
48 누구나 Ai cũng thế, mọi người
49 다양하다 Đa dạng
50 단어 Từ
51 쉽게 Một cách dễ dàng
52 슈퍼 Siêu thị
53 신다 Đi, mang
54 싱겁다 Nhạt 
55 싸다 Gói
56 카드 Card, thẻ
57 팔다 Bán
58 필요하다 Cần thiết
59 할인점 Cửa hàng giảm giá

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

Các bạn hãy nhanh chóng học hết nhé! Hàn đâu nha! Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline