TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 4
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 이마 | Trán |
2 | 눈썹 | Lông mày |
3 | 눈 | Mắt |
4 | 입 | Miệng |
5 | 입술 | Môi |
6 | 코 | Mũi |
7 | 가슴 | Ngực |
8 | 손가락 | Ngón tay |
9 | 손 | Bàn tay |
10 | 허리 | Eo |
11 | 배 | Bụng |
12 | 무릎 | Đầu gối |
13 | 발 | Bàn chân |
14 | 종아리 | Bắp chân |
15 | 발가락 | Ngón chân |
16 | 머리 | Đầu |
17 | 귀 | Tai |
18 | 턱 | Cằm, hàm |
19 | 어깨 | Vai |
20 | 목 | Cổ |
21 | 팔 | Cánh tay |
22 | 등 | Lưng |
23 | 엉덩이 | Mông |
24 | 다리 | Chân |
25 | 발목 | Cổ chân |
26 | 감기(독감)에 걸리다 | Bị cảm cúm |
27 | 기침하다 | Ho |
28 | 열이 나다 | Sốt |
29 | 콧물이 나오다 | Sổ mũi |
30 | 배탈이 나다 | Rối loạn tiêu hoá |
31 | 소화가 안 되다 | Khó tiêu |
32 | 다치다 | Bị thương, bị trầy xước |
33 | 상처가 나다 | Có vết thương |
34 | 피가 나다 | Chảy máu |
35 | 심하다 | Nặng |
36 | 두통 | Đau đầu |
37 | 치통 | Đau răng |
38 | 복통 | Đau bụng, đau dạ dày |
39 | 약 | Thuốc |
40 | 증상 | Triệu chứng |
41 | 신체 | Bộ phận cơ thể |
42 | 진통제 | Thuốc giảm đau |
43 | 소화제 | Thuốc tiêu hoá |
44 | 해열제 | Thuốc giảm sốt |
45 | 알약 | Thuốc viên |
46 | 가루약 | Thuốc bột |
47 | 물약 | Thuốc nước |
48 | 내과 | Khoa nội |
49 | 외과 | Khoa ngoại |
50 | 소아과 | Khoa nhi |
51 | 이비인후과 | Khoa tai mũi họng |
52 | 안과 | Khoa mắt |
53 | 치과 | Khoa răng |
54 | 예방주사 | Tiêm phòng |
55 | 주사를 맞다 | Tiêm |
56 | 처방하다 | Kê đơn thuốc |
57 | 유용하다 | Hữu dụng, hữu ích |
58 | 어떻게 오셨어요/오셨습니까? | Tôi có thể giúp gì cho anh? |
59 | 어디가 아프세요/아프십니까? | Anh đau ở đâu |
60 | 어떻게 아프세요/아프십니까? | Anh đau thế nào? |
61 | 증상이 어떠하세요/어떻습니까? | Triệu chứng của anh như thế nào? |
62 | 복용 | Uống thuốc |
63 | 가렵다 | Ngứa |
64 | 보관하다 | Bảo quản, giữ gìn |
65 | 주사 | Tiêm |
66 | 감기약 | Thuốc cảm |
67 | 주사 맞다 | Được tiêm |
68 | 검사하다 | Kiểm tra |
69 | 부러지다 | Bị gãy |
70 | 처방전 | Đơn thuốc |
71 | 끓이다 | Đun, nấu |
72 | 붓다 | Sưng |
73 | 첫째 | Đầu tiên |
74 | 냄비 | Cái nồi |
75 | 비타민 C | Vitamin C |
76 | 치료 받다 | Được chữa trị |
77 | (눈을) 뜨다 | Mở mắt |
78 | 설사하다 | Bị tiêu chảy |
79 | 카페인 | Caffein |
80 | 두통약 | Thuốc đau đầu |
81 | 식후 | Sau khi ăn |
82 | 코를 풀다 | Hỉ mũi |
83 | 둘째 | Thứ hai |
84 | 약을 바르다 | Bôi thuốc |
85 | 파다 | Đào, khoan |
86 | 따갑다 | Nhức, buốt |
87 | 유지하다 | Duy trì |
88 | 효과 | Hiệu quả |
89 | 민간요법 | Liệu pháp dân gian |
90 | 재채기하다 | Hắt xì hơi, nhảy mũi |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Các bạn hãy nhanh chóng học hết nhé! Không học mà để dồn lại một lần thật sự là không tốt cho cả sức khỏe và cả quá trình học tiếng Hàn đâu nha! Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!