TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 5
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 편지 | Thư tín |
2 | 접속부사 | Phó từ liên kết |
3 | 그리고 | Và |
4 | 그러나 | Tuy nhiên |
5 | 하지만 | Nhưng |
6 | 그렇지만 | Thế nhưng |
7 | 그런데 | Tuy vậy, nhưng |
8 | 그래서 | Nên, vì vậy |
9 | 그러면/그럼 | Vậy thì/thế thì |
10 | 편지 | Thư tín |
11 | 엽서 | Bưu thiếp |
12 | 카드 | Card, thiệp |
13 | 소포 | Bưu điện |
14 | 봉투 | Phong bì |
15 | 우표 | Tem |
16 | 주소 | Địa chỉ |
17 | 우편번호 | Mã bưu điện |
18 | 귀하 | Kính gửi |
19 | 올림/드림 | Kính thư |
20 | 빠른우편 | Điện tín nhanh, chuyển phát nhanh |
21 | 등기 | Gửi đảm bảo |
22 | 항공편 | Gửi bằng đường hàng không |
23 | 편지를 보내다/부치다 | Gửi thư |
24 | 소포를 보내다/부치다 | Gửi bưu kiện |
25 | 엽서를 보내다/부치다 | Gửi bưu thiếp |
26 | 카드를 보내다/부치다 | Gửi card, thiệp |
27 | 우표를 붙이다 | Dán tem |
28 | 고장 나다 | Hỏng hóc, hư |
29 | (김치를) 담그다 | Muối (kimchi) |
30 | 한국어능력시험 | Kì thi năng lực tiếng Hàn |
31 | 깨지다 | Vỡ, bể |
32 | 말하기 대회 | Cuộc thi nói |
33 | 한턱내다 | Đãi, khao |
34 | 눈싸움 | Nghịch tuyết, chơi tuyết |
35 | 무게를 재다 | Cân |
36 | 눈썰매장 | Sân trượt tuyết |
37 | 수목원 | Vườn cây |
38 | 선선하다 | Mát mẻ |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Không học mà để dồn lại một lần thật sự là không tốt cho cả sức khỏe và cả quá trình học tiếng Hàn đâu nha! Hãy cố gắng lên nhé! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!