TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 8

Chào mừng bạn đến với website Du học Nguồn Sáng Mới Email: info@nguonsangmoi.edu.vn
Hotline (+84) 93 275 2750 (+81) 80 3868 2750
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 8
Ngày đăng: 13/05/2022 11:02 AM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 8

Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt  là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử

순서 한국어 베트남어
1 영화 Phim ảnh
2 멜로 영화 Phim tâm lí xã hội
3 공포 영화 Phim kinh dị
4 에스에프(SF) 영화 Phim khoa học viễn tưởng
5 액션 영화 Phim hành động
6 코미디 영화 Phim hài
7 애니메이션 영화 Phim hoạt hình
8 영화 제목 Tên phim
9 영화감독 Đạo diễn phim
10 영화배우 Diễn viên
11 Người hâm mộ
12 연기하다 Diễn xuất
13 상영하다 Trình chiếu
14 매표소  Nơi bán vé
15 영화 표 Vé xem phim
16 개봉하다 Công chiếu, phát hành
17 감정 Cảm xúc, tình cảm
18 기쁘다 Vui, mừng
19 슬프다 Buồn
20 행복하다 Hạnh phúc
21 속상하다 Ấm ức, tủi thân
22 즐겁다 Vui
23 지루하다 Buồn tẻ
24 외롭다 Cô đơn
25 우울하다 Buồn rầu
26 심심하다 Buồn chán (không có việc gì làm)
27 무섭다 Sợ hãi
28 놀라다 Ngạc nhiên
29 웃기다 Buồn cười
30 신나다 Thích thú, hứng khởi
31 화나다 Giận dữ, cáu
32 졸리다 Buồn ngủ
33 그립다 Nhớ nhung
34 부족하다 Thiếu sót
35 Giá
36 상상하다 Tưởng tượng
37 우주 Vũ trụ
38 겁색하다 Tìm kiếm
39 상영 시간 Giờ chiếu
40 이별 Chia ly
41 경치 Cảnh trí
42 소중하다 Quý trọng
43 인기 Có sức hút, được yêu thích
44 기사 Bài báo
45 Trong
46 잘생기다 Đẹp trai
47 날씬하다 Thon thả, gầy
48 애인 Người yêu
49 전쟁 Chiến tranh
50 매진 Bán hết
51 연기 Diễn xuất
52 최고 Tốt nhất, tuyệt nhất
53 미래 Tương lai
54 영화관 Rạp chiếu phim
55 판매 Bán
56 바다낚시 Câu cá ở biển
57 예매 Việc đặt mua trước
58 Tập

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.

Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!

 Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline