TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP II- BÀI 8
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 영화 | Phim ảnh |
2 | 멜로 영화 | Phim tâm lí xã hội |
3 | 공포 영화 | Phim kinh dị |
4 | 에스에프(SF) 영화 | Phim khoa học viễn tưởng |
5 | 액션 영화 | Phim hành động |
6 | 코미디 영화 | Phim hài |
7 | 애니메이션 영화 | Phim hoạt hình |
8 | 영화 제목 | Tên phim |
9 | 영화감독 | Đạo diễn phim |
10 | 영화배우 | Diễn viên |
11 | 팬 | Người hâm mộ |
12 | 연기하다 | Diễn xuất |
13 | 상영하다 | Trình chiếu |
14 | 매표소 | Nơi bán vé |
15 | 영화 표 | Vé xem phim |
16 | 개봉하다 | Công chiếu, phát hành |
17 | 감정 | Cảm xúc, tình cảm |
18 | 기쁘다 | Vui, mừng |
19 | 슬프다 | Buồn |
20 | 행복하다 | Hạnh phúc |
21 | 속상하다 | Ấm ức, tủi thân |
22 | 즐겁다 | Vui |
23 | 지루하다 | Buồn tẻ |
24 | 외롭다 | Cô đơn |
25 | 우울하다 | Buồn rầu |
26 | 심심하다 | Buồn chán (không có việc gì làm) |
27 | 무섭다 | Sợ hãi |
28 | 놀라다 | Ngạc nhiên |
29 | 웃기다 | Buồn cười |
30 | 신나다 | Thích thú, hứng khởi |
31 | 화나다 | Giận dữ, cáu |
32 | 졸리다 | Buồn ngủ |
33 | 그립다 | Nhớ nhung |
34 | 부족하다 | Thiếu sót |
35 | 값 | Giá |
36 | 상상하다 | Tưởng tượng |
37 | 우주 | Vũ trụ |
38 | 겁색하다 | Tìm kiếm |
39 | 상영 시간 | Giờ chiếu |
40 | 이별 | Chia ly |
41 | 경치 | Cảnh trí |
42 | 소중하다 | Quý trọng |
43 | 인기 | Có sức hút, được yêu thích |
44 | 기사 | Bài báo |
45 | 속 | Trong |
46 | 잘생기다 | Đẹp trai |
47 | 날씬하다 | Thon thả, gầy |
48 | 애인 | Người yêu |
49 | 전쟁 | Chiến tranh |
50 | 매진 | Bán hết |
51 | 연기 | Diễn xuất |
52 | 최고 | Tốt nhất, tuyệt nhất |
53 | 미래 | Tương lai |
54 | 영화관 | Rạp chiếu phim |
55 | 판매 | Bán |
56 | 바다낚시 | Câu cá ở biển |
57 | 예매 | Việc đặt mua trước |
58 | 편 | Tập |
Học từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet tại đây.
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua Video dưới đây nhé!
Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!