課 |
単語 |
漢字 |
意味 |
48 |
おろします Ⅰ |
降ろします、下ろします |
lấy xuống |
48 |
とどけます Ⅱ |
届けます |
đưa đến, chuyển đên |
48 |
せわをします Ⅲ |
世話をします |
chăm sóc |
48 |
ろくおんします |
録音します |
ghi âm |
48 |
いや[な] |
嫌[な] |
chán, không thích |
48 |
じゅく |
塾 |
lò luyện thi, nơi học thêm |
48 |
せいと |
生徒 |
học sinh |
48 |
ファイル |
|
tài liệu, kẹp tài liệu |
48 |
じゆうに |
自由に |
một cách tự do, một cách thoải mái |
48 |
~かん |
~間 |
trong khoảng ~ |
48 |
いいことですね。 |
|
Điều đó hay quá nhỉ! |
48 |
|
|
|
48 |
〈会話〉 |
|
|
48 |
おいそがしいですか。 |
お忙しいですか |
Anh/Chị có bận không ạ? (được dùng khi hỏi người trên) |
48 |
えいぎょう |
営業 |
kinh doanh |
48 |
それまでに |
|
cho đến lúc đấy |
48 |
かまいません |
|
Không sao. |
48 |
たのしみます Ⅰ |
楽しみます |
tận hưởng |
48 |
|
|
|
48 |
〈読み物〉 |
|
|
48 |
おや |
親 |
bố mẹ |
48 |
しょうがくせい |
小学生 |
học sinh tiểu học |
48 |
―パーセント |
|
― phần trăm |
48 |
その つぎ |
その 次 |
tiếp theo đó |
48 |
しゅうじ |
習字 |
học viết chữ bằng bút lông |
48 |
ふつうの |
普通の |
thông thường, bình thường |
Để hỗ trợ việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Nguồn Sáng Mới gợi ý cho các bạn ứng dụng Minder, bạn truy cập đường link dưới đây nhé!
HỌC TỪ VỰNG BẰNG MINDER BÀI 48
Nguồn Sáng Mới chúc bạn học tập thật tốt!