Bạn đang có mong muốn tới Nhật Bản để nhập cư hoặc đơn giản hơn là muốn thông thạo tiếng Nhật giao tiếp, thì chắc chắn bạn không thể bỏ qua chủ đề từ vựng ngày hôm nay: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thủ tục nhập cảnh. Với chủ đề này bạn sẽ không còn bị lúng túng khi làm thủ tục du lịch hoặc định cư ở xứ sở Phù Tang này. Để quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng hơn, bạn phải nắm được bộ từ vựng về xuất nhập cảnh của Nguồn Sáng Mới với 34 từ vựng tiếng Nhật chủ đề xuất nhập cảnh thông dụng nhất. Hãy cùng nhau học qua nhé!
Từ vựng về nhập cảnh
航空会社 (Koukuukaisha) : Hãng hàng không
国内線 (Kokunaisen): Chuyến bay nội địa
国際線 (Kokusaisen): Chuyến bay quốc tế
乗り継ぎ便 (Noritsugi-bin) : Chuyến bay quá cảnh
チェックインカウンター (Chekkuinkauntaa) : Quầy làm thủ tục
パスポート : Hộ chiếu
目的地 (Mokutekichi) : Điểm đến, đích đến
航空券 (Koukuuken) : Vé máy bay (dùng để làm thủ tục)
搭乗券 (Toujou-ken) : Thẻ lên máy bay (dùng để lên máy bay)
割引航空券 (Waribiki koukuuken) : Vé máy bay giảm giá
両替所 (Ryougaejo) : Nơi đổi ngoại tệ
機内持ち込み手荷物 (Kinai mochikomi tenimotsu) : Hành lý xách tay
預け荷物 (Azuke nimotsu) : Hành lý ký gửi
搭乗時刻 (Toujou jikoku) : Giờ lên máy bay
搭乗口 (Toujou-guchi) : Cửa lên máy bay
ゲート (Geeto) : Cổng ra máy bay
はかり (Hakari) : Máy cân
荷下ろし (Nioroshi) : Dỡ hành lý
通路 (Tsuuro) : Lối đi
定刻通り (Teikoku-doori) : Đúng giờ
遅延している (Chien shite iru) : Bị trễ, bị trì hoãn (chuyến bay)
遅れ (Okure) : Bị trễ (chuyến bay)
欠航している (Kekkou shite iru) : Bị hủy bỏ (chuyến bay)
搭乗の最終案内 (Toujou no saishuu annai) : Thông báo lên máy bay cuối cùng
到着時間 (Touchaku jikan) : Giờ đến
免税店 (Menzei-ten) : Cửa hàng miễn thuế
有効なビザ (Yuukouna biza) : Thị thực có hiệu lực
空港バス (Kuukou basu) : Xe buýt sân bay
便名 (Binmei) : Số hiệu chuyến bay
入国審査 (Nyuukoku shinsa) : Kiểm tra xuất nhập cảnh
荷物受取所 (Nimotsu uketori-sho) : Nơi lấy hành lý
税関 (Zeikan) : Cục hải quan
税関申告書 (Zeikanshinkokusho) : Tờ khai hải quan
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập cảnh, hi vọng bài học này sẽ hữu ích cho bạn và đừng quên ôn lại để đạt kết quả tốt nhất nhé. Chúc Các bạn học tốt.