TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 8
Các bạn học tiếng Hàn chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình 'tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt' phải không nào ? Giáo trình Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt là bộ giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp chính thức được sử dụng nhiều nhất tại các trường học cũng như các trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam. Giáo trình này bao gồm các bộ sách từ sơ cấp đến trung cấp và được biên soạn dựa theo chuẩn giáo trình đào tạo tiếng Hàn quốc tế. Hôm nay, chúng ta hãy cùng xem qua giáo trình này nhé! Đầu tiên hãy bắt đầu với từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt bài 8 cùng Nguồn Sáng Mới nhé!
순서 | 한국어 | 베트남어 |
1 | 밥 | Cơm |
2 | 국 | Canh |
3 | 김치 | Kimchi |
4 | 불고기 | Thịt nướng |
5 | 된장찌개 | Canh đậu tương |
6 | 비빔밥 | Cơm trộn |
7 | 냉면 | Mì lạnh |
8 | 떡 | Bánh tteok |
9 | 라면 | Mì gói |
10 | 삼겹살 | Món thịt ba chỉ nướng |
11 | 김치찌개 | Canh kimchi |
12 | 갈비탕 | Súp sườn bò |
13 | 삼계탕 | Gà tần sâm |
14 | 붂음밥 | Cơm chiên |
15 | 갈비 | Món sườn nướng |
16 | 국수 | Mì/ bún/ miến |
17 | 맛있다 | Ngon |
18 | 맛없다 | Không ngon |
19 | 달다 | Ngọt |
20 | 쓰다 | Đắng |
21 | 짜다 | Mặn |
22 | 시다 | Chua |
23 | 맵다 | Cay |
24 | 싱겁다 | Nhạt |
25 | 숟가락 | Thìa, muỗng |
26 | 젓가락 | Đũa |
27 | 메뉴 | Thực đơn |
28 | 컵 | Ly |
29 | 테이블 | Bàn ăn |
30 | 종업원 | Người phục vụ nhà hàng |
31 | 손님 | Khách |
32 | 흡연석 | Chỗ được hút thuốc lá |
33 | 금연석 | Chỗ cấm hút thuốc lá |
34 | 영수증 | Hóa đơn |
35 | 주문하다 | Gọi món |
36 | 계산하다 | Tính toán, Tính tiền |
37 | 계산서 | Phiếu tính tiền |
38 | 인분 | Suất ăn |
39 | 더 | Hơn, thêm, nữa |
40 | 잠깐 | Một chốc, một lát,… |
41 | 기다리다 | Đợi |
42 | 인삼차 | Trà sâm |
43 | 반찬 | Món ăn phụ, món ăn kèm |
44 | 쌀국수 | Phở |
45 | 항상 | Luôn luôn |
46 | 레몬 | Quả chanh |
47 | 고추 | Trái ớt |
48 | 소금 | Muối |
49 | 레몬물 | Nước chanh |
50 | 바쁘다 | Bận |
51 | 햄버거 | Hamburger |
52 | 가지 | Cà tím |
53 | 그래서 | Vì vậy |
54 | 남편 | Chồng |
55 | 아내 | Vợ |
56 | 녹차 | Trà xanh |
57 | 만들다 | Tạo nên |
58 | 맜있게 | Một cách ngon lành |
59 | 앉다 | Ngồi |
60 | 여러 | Nhiều, vài |
61 | 좀 | Một chữ |
62 | 주다 | Cho |
63 | 주말 | Cuối tuần |
64 | 특히 | Đặc biệt |
Họtại đây. c từ vựng tiếng Hàn thông qua ứng dụng Quizlet
Để hỗ trợ việc học trở nên dễ dàng hơn, hãy cùng Nguồn Sáng Mới xem qua video dưới đây nhé!
Đừng quên ôn bài bạn nhé ! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!